Mở cửa22,000
Cao nhất22,000
Thấp nhất22,000
KLGD101
Vốn hóa72
Dư mua
Dư bán1,199
Cao 52T 26,900
Thấp 52T11,800
KLBQ 52T189
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.10
Beta1
EPS*
P/E-
F P/E6.38
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phạm Phú Cường | CTHĐQT | 1953 | CN QTKD | 585,709 | 1994 |
Ông Lê Thúc Dung | TVHĐQT | - | N/A | |||
Ông Nguyễn Xuân Đông | TVHĐQT | 1970 | N/a | 245,925 | N/A | |
Ông Hồ Hai | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 349,391 | 1994 | |
Ông Đặng Trọng Tâm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | Cao Đẳng | 25,400 | N/A | |
Ông Văn Hữu Thành | Phó TGĐ | 1960 | CN TCKT | 34,755 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành An | GĐ Điều hành | 1980 | CN Kinh tế | 9,600 | N/A | |
Ông Phạm Vũ Bằng | GĐ Điều hành | 1972 | CN QTKD | 19,000 | N/A | |
Ông Lê Đình Bích Hợp | KTT | 1972 | CN Tài chính - Ngân hàng | 8,090 | N/A | |
Ông Huỳnh Tấn Long | Trưởng BKS | 1972 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Lương Chương | Thành viên BKS | 1958 | CN TCKT | 35,690 | N/A | |
Ông Nguyễn Thăng Long | Thành viên BKS | - | CN TCKT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Phú Cường | CTHĐQT | 1953 | CN QTKD | 585,709 | 1994 |
Ông Lê Thúc Dung | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Xuân Đông | TVHĐQT | 1970 | N/a | 245,925 | N/A | |
Ông Hồ Hai | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 338,791 | 1994 | |
Ông Đặng Trọng Tâm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | Cao Đẳng | 14,800 | N/A | |
Ông Văn Hữu Thành | Phó TGĐ | 1960 | CN TCKT | 26,755 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành An | GĐ Điều hành | 1980 | CN Kinh tế | 9,600 | N/A | |
Ông Phạm Vũ Bằng | GĐ Điều hành | 1972 | CN QTKD | 11,000 | N/A | |
Ông Lê Đình Bích Hợp | KTT | 1972 | CN Tài chính - Ngân hàng | 16,090 | N/A | |
Ông Huỳnh Tấn Long | Trưởng BKS | 1972 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Lương Chương | Thành viên BKS | 1958 | CN TCKT | 33,090 | N/A | |
Ông Nguyễn Thăng Long | Thành viên BKS | - | CN TCKT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phạm Phú Cường | CTHĐQT | 1953 | CN QTKD | 600,609 | 1994 |
Ông Lê Thúc Dung | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Tịnh Tâm | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Xuân Đông | TVHĐQT | 1970 | N/a | 245,925 | N/A | |
Ông Hồ Hai | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 338,791 | 1994 | |
Ông Đặng Trọng Tâm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | Cao Đẳng | 14,800 | N/A | |
Ông Văn Hữu Thành | Phó TGĐ | 1960 | CN TCKT | 26,755 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành An | GĐ Điều hành | 1980 | CN Kinh tế | 9,600 | N/A | |
Ông Phạm Vũ Bằng | GĐ Điều hành | 1972 | CN QTKD | 11,000 | N/A | |
Ông Trần Văn Tiến | GĐ Điều hành | 1962 | ThS QTDN | 28,910 | N/A | |
Ông Lê Đình Bích Hợp | KTT | 1972 | CN Tài chính - Ngân hàng | 16,090 | N/A | |
Ông Huỳnh Tấn Long | Trưởng BKS | 1972 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Lương Chương | Thành viên BKS | 1958 | CN TCKT | 33,090 | N/A | |
Ông Nguyễn Thăng Long | Thành viên BKS | - | CN TCKT | N/A |