Mở cửa22,000
Cao nhất22,000
Thấp nhất22,000
KLGD101
Vốn hóa72
Dư mua
Dư bán1,199
Cao 52T 26,900
Thấp 52T11,800
KLBQ 52T189
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.10
Beta1
EPS*
P/E-
F P/E6.38
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 100 | 0.00 | ||
CĐ khác trong nước | 531,005 | 16.90 | |||
CĐ lớn trong nước | 2,599,625 | 82.71 | |||
Cổ phiếu quỹ | 12,180 | 0.39 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 1,365,045 | 45.27 | ||
CĐ Nhà nước | 900,000 | 29.85 | |||
CĐ tổ chức | 737,865 | 24.47 | |||
Cổ phiếu quỹ | 12,180 | 0.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 1,365,045 | 45.46 | ||
CĐ Nhà nước | 900,000 | 29.97 | |||
CĐ tổ chức | 737,865 | 24.57 |