Mở cửa22,000
Cao nhất22,000
Thấp nhất22,000
KLGD101
Vốn hóa72
Dư mua
Dư bán1,199
Cao 52T 26,900
Thấp 52T11,800
KLBQ 52T189
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.10
Beta1
EPS*
P/E-
F P/E6.38
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Dệt may Việt Nam | 900,000 | 28.64 |
CTCP 4M | 717,865 | 22.84 | |
Lê Thúc Đức | 489,910 | 15.59 | |
Trần Linh Trang | 245,925 | 7.82 | |
Nguyễn Xuân Đông | 245,925 | 7.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Dệt may Việt Nam | 900,000 | 30.18 |
Phạm Phú Cường | 600,578 | 20.06 | |
Nguyễn Xuân Đông | 245,800 | 8.21 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Dệt may Việt Nam | 900,000 | 30.18 |
Phạm Phú Cường | 600,578 | 20.06 | |
Hồ Hai | 326,991 | 10.92 | |
Nguyễn Xuân Đông | 245,800 | 8.21 |