Mở cửa36,000
Cao nhất36,000
Thấp nhất36,000
KLGD200
Vốn hóa795
Dư mua2,600
Dư bán4,600
Cao 52T 37,700
Thấp 52T29,000
KLBQ 52T8,965
NN mua200
% NN sở hữu0.22
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.07
Beta0.43
EPS*3,256
P/E11.06
F P/E7.95
BVPS34,246
P/B1.05
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Kiều Hữu | CTHĐQT | 1948 | Dược sỹ Đại học | 1,652,917 | 1993 |
Bà Nguyễn Ngọc Trang | TVHĐQT | 1989 | Cử nhân | 1,200 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Trần Hiếu | TVHĐQT | 1975 | N/a | Độc lập | ||
Ông Phạm Tuấn Kiệt | TVHĐQT | 1966 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Văn Đạt | TVHĐQT | 1964 | N/a | 899,320 | 2021 | |
Ông Hoàng Văn Hòa | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 249,900 | 2011 | |
Ông Hoàng Thế Bắc | TVHĐQT/Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1977 | CN Kinh tế | 215,296 | 2004 | |
Ông Nghiêm Minh Tuấn | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 40,486 | N/A | |
Bà Doãn Thị Ngọc Bội | Trưởng BKS | 1973 | Dược sỹ ĐH | 6,866 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Toản | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 22,915 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thủy | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Kiều Hữu | CTHĐQT | 1948 | Dược sỹ Đại học | 1,356,038 | 1993 |
Bà Nguyễn Ngọc Trang | TVHĐQT | 1989 | Cử nhân | 1,200 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Trần Hiếu | TVHĐQT | 1975 | N/a | Độc lập | ||
Ông Phạm Tuấn Kiệt | TVHĐQT | 1966 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Văn Đạt | TVHĐQT | 1964 | N/a | 749,434 | 2021 | |
Ông Hoàng Văn Hòa | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 197,750 | 2011 | |
Ông Hoàng Thế Bắc | KTT/TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 179,414 | 2004 | |
Bà Doãn Thị Ngọc Bội | Trưởng BKS | 1973 | Dược sỹ ĐH | 6,866 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Toản | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 19,096 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thủy | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Kiều Hữu | CTHĐQT | 1948 | Dược sỹ Đại học | 1,280,038 | 1993 |
Bà Nguyễn Ngọc Trang | TVHĐQT | 1989 | Cử nhân | 1,200 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Trần Hiếu | TVHĐQT | 1975 | N/a | Độc lập | ||
Ông Phạm Tuấn Kiệt | TVHĐQT | 1966 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Văn Đạt | TVHĐQT | 1964 | N/a | 749,434 | 2021 | |
Ông Hoàng Văn Hòa | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 197,750 | 2011 | |
Bà Đinh Thị Hoàng Oanh | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 623,400 | N/A | |
Ông Hoàng Thế Bắc | KTT/TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 189,414 | 2004 | |
Bà Doãn Thị Ngọc Bội | Trưởng BKS | 1973 | Dược sỹ ĐH | 6,866 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Toản | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 44,096 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thủy | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |