Mở cửa36,000
Cao nhất36,000
Thấp nhất36,000
KLGD200
Vốn hóa795
Dư mua2,600
Dư bán4,600
Cao 52T 37,700
Thấp 52T29,000
KLBQ 52T8,965
NN mua200
% NN sở hữu0.22
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.07
Beta0.43
EPS*3,256
P/E11.06
F P/E7.95
BVPS34,246
P/B1.05
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 48,837 | 0.27 | ||
Cá nhân trong nước | 12,064,639 | 65.56 | |||
Tổ chức nước ngoài | 12,284 | 0.07 | |||
Tổ chức trong nước | 6,277,144 | 34.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/11/2022 | Cá nhân nước ngoài | 48,837 | 0.29 | ||
Cá nhân trong nước | 11,131,057 | 66.13 | |||
Tổ chức nước ngoài | 13,284 | 0.08 | |||
Tổ chức trong nước | 5,638,726 | 33.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 48,839 | 0.30 | ||
Cá nhân trong nước | 9,120,127 | 56.71 | |||
Tổ chức nước ngoài | 15,684 | 0.10 | |||
Tổ chức trong nước | 6,898,254 | 42.89 |