Mở cửa36,000
Cao nhất36,000
Thấp nhất36,000
KLGD200
Vốn hóa795
Dư mua2,600
Dư bán4,600
Cao 52T 37,700
Thấp 52T29,000
KLBQ 52T8,965
NN mua200
% NN sở hữu0.22
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.07
Beta0.43
EPS*3,256
P/E11.06
F P/E7.95
BVPS34,246
P/B1.05
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Dược Việt Nam-CTCP | 2,405,106 | 14.29 |
Công ty TNHH Nutri - Pharma USA | 1,500,000 | 8.91 | |
Kiều Hữu | 1,280,038 | 7.60 | |
Kiều Thúy Mai | 1,025,787 | 6.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Dược Việt Nam-CTCP | 2,405,106 | 14.29 |
Công ty TNHH Nutri - Pharma USA | 1,500,000 | 8.91 | |
Kiều Hữu | 1,280,038 | 7.60 | |
Kiều Thúy Mai | 1,025,787 | 6.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 2,297,834 | 14.36 |
Kiều Hữu | 1,280,038 | 7.94 |