Mở cửa14,400
Cao nhất14,400
Thấp nhất14,000
KLGD897,000
Vốn hóa3,438
Dư mua67,300
Dư bán25,700
Cao 52T 24,200
Thấp 52T13,300
KLBQ 52T1,651,643
NN mua133,500
% NN sở hữu2.93
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.31
EPS*798
P/E17.80
F P/E11.74
BVPS11,565
P/B1.23
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Miên Tuấn | CTHĐQT | 1977 | ThS Tài chính Ngân hàng | 41,273,936 | 2020 |
Bà Hoàng Hải Anh | TVHĐQT | 1981 | ThS Kinh tế/ThS Tài chính/ThS Luật | 97,870 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Chí Trung | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 552,500 | 2007 | |
Ông Nguyễn Hiếu | TVHĐQT | 1973 | ThS Kinh tế | 276,779 | 2014 | |
Ông Nguyễn Thúc Vinh | TVHĐQT | 1975 | ThS Tài chính | 576,256 | 2020 | |
Ông Phạm Hữu Luân | TVHĐQT | 1998 | CN Kinh tế | 77,800 | 2023 | |
Ông Trần Nam Trung | TVHĐQT | 1988 | CN Luật/ThS QTKD | 107,347 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Thu Huyền | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | ThS Kinh tế | 1,108,602 | 2021 | |
Ông Lê Minh Hiền | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1977 | ThS Kế toán | 416,850 | 2021 | |
Bà Dương Kim Chi | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 144,675 | 2021 | |
Ông Hồ Tấn Đạt | Trưởng BKS | 1977 | ThS QTKD | 78,623 | 2020 | |
Bà Nguyễn Bích Diệp | Thành viên BKS | 1981 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 74,000 | 2022 | |
Ông Nguyễn Trung Quân | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế/Luật sư | 76,000 | 2022 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Miên Tuấn | CTHĐQT | 1977 | ThS Tài chính Ngân hàng | 41,273,936 | 2020 |
Bà Hoàng Hải Anh | TVHĐQT | 1981 | ThS Kinh tế/ThS Tài chính/ThS Luật | 97,870 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Chí Trung | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 552,500 | 2007 | |
Ông Nguyễn Hiếu | TVHĐQT | 1973 | ThS Kinh tế | 357,679 | 2014 | |
Ông Nguyễn Thúc Vinh | TVHĐQT | 1975 | ThS Tài chính | 576,256 | 2020 | |
Ông Phạm Hữu Luân | TVHĐQT | 1998 | CN Kinh tế | 77,800 | 2023 | |
Ông Trần Nam Trung | TVHĐQT | 1988 | CN Luật/ThS QTKD | 107,347 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Thu Huyền | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | ThS Kinh tế | 1,518,402 | 2021 | |
Ông Lê Minh Hiền | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1977 | ThS Kế toán | 416,850 | 2021 | |
Bà Dương Kim Chi | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 146,675 | 2021 | |
Ông Hồ Tấn Đạt | Trưởng BKS | 1977 | ThS QTKD | 133,623 | 2020 | |
Bà Nguyễn Bích Diệp | Thành viên BKS | 1981 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 84,030 | 2022 | |
Ông Nguyễn Trung Quân | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 88,490 | 2022 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Miên Tuấn | CTHĐQT | 1977 | ThS Tài chính Ngân hàng | 36,587,925 | 2020 |
Bà Hoàng Hải Anh | TVHĐQT | 1981 | ThS Kinh tế/ThS Tài chính/ThS Luật | 36,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Chí Trung | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 180,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Hiếu | TVHĐQT | 1973 | ThS Kinh tế | 210,099 | 2014 | |
Ông Nguyễn Thúc Vinh | TVHĐQT | 1975 | ThS Tài chính | 251,620 | 2020 | |
Ông Phạm Hữu Luân | TVHĐQT | - | CN Kinh tế | - | 2023 | |
Ông Trần Nam Trung | TVHĐQT | - | CN Luật/ThS QTKD | 26,500 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Thu Huyền | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | ThS Kinh tế | 921,975 | 2021 | |
Ông Lê Minh Hiền | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1977 | ThS Kế toán | 359,660 | 2021 | |
Bà Dương Kim Chi | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 10,023 | 2021 | |
Ông Hồ Tấn Đạt | Trưởng BKS | 1977 | ThS QTKD | 50,066 | 2020 | |
Bà Nguyễn Bích Diệp | Thành viên BKS | 1981 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 28,000 | 2022 | |
Ông Nguyễn Trung Quân | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 36,000 | 2022 |