Mở cửa14,400
Cao nhất14,400
Thấp nhất14,000
KLGD897,000
Vốn hóa3,438
Dư mua67,300
Dư bán25,700
Cao 52T 24,200
Thấp 52T13,300
KLBQ 52T1,651,643
NN mua133,500
% NN sở hữu2.93
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.31
EPS*798
P/E17.80
F P/E11.74
BVPS11,565
P/B1.23
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/09/2024 | CĐ khác nước ngoài | 3,231,827 | 1.33 | ||
CĐ khác trong nước | 93,601,495 | 38.52 | |||
CĐ lớn trong nước | 146,166,678 | 60.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 4,455,347 | 2.12 | ||
CĐ khác trong nước | 74,882,519 | 35.66 | |||
CĐ lớn trong nước | 130,662,134 | 62.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
06/03/2023 | CĐ khác nước ngoài | 2,839,707 | 1.35 | ||
CĐ khác trong nước | 76,498,159 | 36.43 | |||
CĐ lớn trong nước | 130,662,134 | 62.22 |