Mở cửa14,400
Cao nhất14,400
Thấp nhất14,000
KLGD897,000
Vốn hóa3,438
Dư mua67,300
Dư bán25,700
Cao 52T 24,200
Thấp 52T13,300
KLBQ 52T1,651,643
NN mua133,500
% NN sở hữu2.93
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.31
EPS*798
P/E17.80
F P/E11.74
BVPS11,565
P/B1.23
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Miên Tuấn | 36,587,925 | 17.42 |
Nguyễn Hoàng Hiệp | 34,807,500 | 16.58 | |
Nguyễn Xuân Đô | 34,807,500 | 16.58 | |
Phạm Mỹ Linh | 24,459,209 | 11.65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Miên Tuấn | 36,587,925 | 17.42 |
Phạm Mỹ Linh | 24,459,209 | 11.65 | |
Nguyễn Hoàng Hiệp | 17,850,000 | 8.50 | |
Nguyễn Xuân Đô | 17,850,000 | 8.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
02/03/2022 | Nguyễn Miên Tuấn | 18,701,500 | 17.79 |
Nguyễn Hoàng Hiệp | 17,850,000 | 16.98 | |
Nguyễn Xuân Đô | 17,850,000 | 16.98 | |
Phạm Mỹ Linh | 12,517,339 | 11.91 |