Mở cửa18,700
Cao nhất18,700
Thấp nhất18,700
KLGD
Vốn hóa37
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 25,000
Thấp 52T11,200
KLBQ 52T294
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta-0.68
EPS*
P/E-
F P/E22.97
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hà Minh Tuấn | CTHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Bà Lê Thị Kim Chính | TVHĐQT | - | N/a | 362,720 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Lương | TVHĐQT | 1970 | CN Ngân Hàng | 157,409 | N/A | |
Bà Trương Thị Tuyết | TVHĐQT | 1981 | N/a | 149,380 | N/A | |
Ông Lê Hải Tú | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS C.Khí C.T.Máy | 326,280 | N/A | |
Bà Lê Thị Phương Dung | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 115,120 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Tuyết Trâm | Trưởng BKS | 1985 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Bùi Thị Thu Nga | Thành viên BKS | 1980 | CN QTKD | 70 | N/A | |
Ông Quách Vĩnh Trân | Thành viên BKS | - | CN QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Hà Minh Tuấn | CTHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Bà Lê Thị Kim Chính | TVHĐQT | - | N/a | 362,720 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Lương | TVHĐQT | 1970 | CN Ngân Hàng | 157,409 | N/A | |
Bà Trương Thị Tuyết | TVHĐQT | 1981 | N/a | 149,380 | N/A | |
Ông Lê Hải Tú | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS C.Khí C.T.Máy | 326,280 | N/A | |
Bà Lê Thị Phương Dung | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 115,120 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Tuyết Trâm | Trưởng BKS | 1985 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Bùi Thị Thu Nga | Thành viên BKS | 1980 | CN QTKD | 70 | N/A | |
Ông Quách Vĩnh Trân | Thành viên BKS | - | CN QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Xuân Anh | CTHĐQT | 1971 | N/a | 314,980 | N/A |
Bà Lê Thị Kim Chính | TVHĐQT | - | N/a | 362,720 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Lương | TVHĐQT | 1970 | CN Ngân Hàng | 149,380 | N/A | |
Bà Trương Thị Tuyết | TVHĐQT | 1981 | N/a | 157,409 | N/A | |
Ông Lê Hải Tú | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS C.Khí C.T.Máy | 314,980 | N/A | |
Bà Lê Thị Phương Dung | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 115,120 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Tuyết Trâm | Trưởng BKS | 1985 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Bùi Thị Thu Nga | Thành viên BKS | 1980 | CN QTKD | 70 | N/A | |
Bà Trịnh Thị Mai Phượng | Thành viên BKS | - | C.Đẳng Kế toán | N/A |