Mở cửa18,700
Cao nhất18,700
Thấp nhất18,700
KLGD
Vốn hóa37
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 25,000
Thấp 52T11,200
KLBQ 52T294
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta-0.68
EPS*
P/E-
F P/E22.97
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 1,177,990 | 59.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 1,177,990 | 59.94 | ||
CĐ Nhà nước | 787,450 | 40.06 | Tổng công ty thép Việt Nam-CTCP |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 1,177,990 | 59.94 | ||
CĐ Nhà nước | 787,450 | 40.06 | Tổng công ty thép Việt Nam-CTCP |