Mở cửa18,700
Cao nhất18,700
Thấp nhất18,700
KLGD
Vốn hóa37
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 25,000
Thấp 52T11,200
KLBQ 52T294
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta-0.68
EPS*
P/E-
F P/E22.97
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 787,450 | 40.06 |
Lê Thị Kim Chính | 362,720 | 18.45 | |
Trương Thị Tuyết | 157,409 | 8.02 | |
Nguyễn Hồng Lương | 149,380 | 7.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 787,450 | 40.06 |
Lê Thị Kim Chính | 362,720 | 18.45 | |
Trương Thị Tuyết | 157,409 | 8.02 | |
Nguyễn Hồng Lương | 149,380 | 7.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 787,450 | 40.06 |
Lê Thị Kim Chính | 337,920 | 17.14 |