Mở cửa3,300
Cao nhất3,500
Thấp nhất3,200
KLGD12,700
Vốn hóa21
Dư mua6,400
Dư bán38,400
Cao 52T 4,500
Thấp 52T2,900
KLBQ 52T18,820
NN mua-
% NN sở hữu25.57
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.15
EPS*84
P/E37.96
F P/E76.79
BVPS4,502
P/B0.71
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 1,524,600 | 25.41 | ||
CĐ tổ chức | 2,291,080 | 38.18 | |||
CĐ trong nước | 2,115,600 | 35.26 | |||
Cổ phiếu quỹ | 68,720 | 1.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 1,282,700 | 21.38 | ||
CĐ tổ chức | 2,695,580 | 44.93 | |||
CĐ trong nước | 1,953,000 | 32.55 | |||
Cổ phiếu quỹ | 68,720 | 1.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ nước ngoài | 1,848,839 | 30.92 | ||
CĐ tổ chức | 3,142,780 | 52.56 | |||
CĐ trong nước | 919,561 | 15.38 | |||
Cổ phiếu quỹ | 68,720 | 1.15 |