Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất10,000
KLGD
Vốn hóa21
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 10,000
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0.72
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-654
P/E-15.29
F P/E4.16
BVPS1,060
P/B9.43
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 15,520 | 0.72 | ||
CĐ trong nước | 2,082,560 | 96.46 | |||
Cổ phiếu quỹ | 60,800 | 2.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 15,520 | 0.72 | ||
CĐ trong nước | 2,082,560 | 96.46 | |||
Cổ phiếu quỹ | 60,800 | 2.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 15,520 | 0.74 | ||
CĐ trong nước | 2,082,560 | 99.26 |