Mở cửa2,600
Cao nhất2,800
Thấp nhất2,600
KLGD12,300
Vốn hóa5
Dư mua500
Dư bán33,600
Cao 52T 6,600
Thấp 52T2,500
KLBQ 52T6,765
NN mua-
% NN sở hữu0.29
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.26
EPS*-9,410
P/E-0.30
F P/E50.40
BVPS-11,981
P/B-0.23
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Văn Khôi | CTHĐQT | 1974 | KS Điện | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Hóa | TVHĐQT | 1974 | KS Nông Lâm | N/A | ||
Ông Nguyễn Công Diệu | GĐ/Phó CTHĐQT | 1975 | KS K.Tế Năng lượng | 2,220 | 2003 | |
Ông Đặng Phương | Phó GĐ | 1989 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Đỗ Chiến Thắng | Phó GĐ | 1973 | KS Điện | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Đằng | KTT | 1972 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Võ Quang | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Bích Hường | Thành viên BKS | 1975 | CN Ngoại ngữ | 2003 | ||
Ông Trần Ngọc Báu | Thành viên BKS | 1975 | KS Điện | 2,900 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Văn Khôi | CTHĐQT | 1974 | KS Điện | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Hóa | TVHĐQT | 1974 | KS Nông Lâm | N/A | ||
Ông Nguyễn Công Diệu | GĐ/Phó CTHĐQT | 1975 | KS K.Tế Năng lượng | 61,220 | 2003 | |
Ông Đặng Phương | Phó GĐ | 1989 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Đỗ Chiến Thắng | Phó GĐ | 1973 | KS Điện | 4,100 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Đằng | KTT | 1972 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Võ Quang | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Bích Hường | Thành viên BKS | 1975 | CN Ngoại ngữ | 2003 | ||
Ông Trần Ngọc Báu | Thành viên BKS | 1975 | KS Điện | 2,900 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Lê Văn Khôi | CTHĐQT | 1974 | KS Điện | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Hóa | TVHĐQT | 1974 | KS Nông Lâm | N/A | ||
Ông Nguyễn Công Diệu | GĐ/Phó CTHĐQT | 1975 | KS K.Tế Năng lượng | 61,220 | 2003 | |
Ông Đặng Phương | Phó GĐ | 1989 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Đỗ Chiến Thắng | Phó GĐ | 1973 | KS Điện | 4,100 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Đằng | KTT | 1972 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Võ Quang | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Bích Hường | Thành viên BKS | 1975 | CN Ngoại ngữ | 2003 | ||
Ông Trần Ngọc Báu | Thành viên BKS | 1975 | KS Điện | 2,900 | N/A |