Mở cửa2,600
Cao nhất2,600
Thấp nhất2,600
KLGD8,200
Vốn hóa5
Dư mua
Dư bán58,700
Cao 52T 6,600
Thấp 52T2,500
KLBQ 52T6,765
NN mua-
% NN sở hữu0.29
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.26
EPS*-9,410
P/E-0.30
F P/E50.40
BVPS-11,981
P/B-0.23
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ Nhà nước | 1,006,809 | 56.21 | Tổng CTCP xây dựng điện Việt Nam | |
CĐ trong công ty | 784,491 | 43.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ Nhà nước | 1,006,809 | 55.93 | Tổng CTCP xây dựng điện Việt Nam | |
CĐ trong công ty | 793,191 | 44.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 1,200 | 0.07 | ||
CĐ khác | 787,891 | 43.77 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,000 | 0.22 | Finansia Syrus Sencurities Public Company Limited |