Mở cửa1,500
Cao nhất1,700
Thấp nhất1,500
KLGD22,601
Vốn hóa20
Dư mua100,799
Dư bán145,699
Cao 52T 3,700
Thấp 52T1,400
KLBQ 52T55,917
NN mua-
% NN sở hữu0.21
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.42
EPS*-79
P/E-20.31
F P/E50.20
BVPS721
P/B2.23
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 8,767 | 0.07 | ||
CĐ trong nước | 12,514,846 | 99.93 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 8,767 | 0.07 | ||
CĐ trong nước | 12,514,846 | 99.93 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 860,372 | 6.87 | ||
CĐ trong nước | 11,663,241 | 93.13 |