Mở cửa2,100
Cao nhất2,100
Thấp nhất2,000
KLGD14,101
Vốn hóa25
Dư mua64,099
Dư bán46,099
Cao 52T 3,700
Thấp 52T1,700
KLBQ 52T55,632
NN mua-
% NN sở hữu0.20
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.23
EPS*-71
P/E-29.51
F P/E65.36
BVPS675
P/B3.10
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 8,767 | 0.07 | ||
CĐ trong nước | 12,514,846 | 99.93 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 8,767 | 0.07 | ||
CĐ trong nước | 12,514,846 | 99.93 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 860,372 | 6.87 | ||
CĐ trong nước | 11,663,241 | 93.13 |