Mở cửa38,700
Cao nhất38,900
Thấp nhất38,200
KLGD636,491
Vốn hóa51,690
Dư mua312,909
Dư bán376,209
Cao 52T 43,800
Thấp 52T32,500
KLBQ 52T1,056,860
NN mua33,500
% NN sở hữu1.67
Cổ tức TM5,035
T/S cổ tức0.13
Beta1.06
EPS*5,536
P/E6.98
F P/E9.35
BVPS19,744
P/B1.96
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 30,196,351 | 2.27 | ||
CĐ Nhà nước | 1,175,582,966 | 88.47 | Bộ Công thương | ||
CĐ tổ chức | 123,020,683 | 9.26 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/10/2022 | CĐ khác | 12,305,101 | 0.93 | ||
CĐ Nhà nước | 1,175,582,966 | 88.47 | Bộ Công thương | ||
CĐ tổ chức | 140,911,933 | 10.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
05/01/2021 | CĐ khác | 153,217,034 | 11.53 | ||
CĐ Nhà nước | 1,175,582,966 | 88.47 | Bộ Công thương |