Mở cửa40,100
Cao nhất40,200
Thấp nhất39,600
KLGD649,794
Vốn hóa52,886
Dư mua380,306
Dư bán449,806
Cao 52T 43,800
Thấp 52T31,400
KLBQ 52T1,000,105
NN mua10,700
% NN sở hữu1.80
Cổ tức TM5,035
T/S cổ tức0.13
Beta1.12
EPS*5,536
P/E7.26
F P/E9.73
BVPS19,744
P/B2.04
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Bộ Công Thương | 1,175,582,966 | 88.47 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Bộ Công Thương | 1,175,582,966 | 88.47 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Bộ Công Thương | 1,175,582,966 | 88.47 |