Mở cửa8,800
Cao nhất9,100
Thấp nhất8,800
KLGD6,600
Vốn hóa399
Dư mua11,200
Dư bán6,900
Cao 52T 12,700
Thấp 52T7,200
KLBQ 52T17,850
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.28
EPS*-134
P/E-65.05
F P/E115.48
BVPS12,533
P/B0.69
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Thanh Tuấn | CTHĐQT | 1979 | N/a | 13,293,750 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Đông | Phó CTHĐQT | 1977 | T.S Kinh tế | 12,618,000 | 2015 | |
Bà Đỗ Thị Thúy Hương | TVHĐQT | 1968 | KS Điện/CN Luật/Thạc sỹ Kinh tế | 1,400 | N/A | |
Ông Vũ Hải Vĩnh | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN KTTC/ThS QTKD | 12,618,000 | 1996 | |
Ông Phạm Nguyên Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | N/a | 200 | N/A | |
Ông Giáp Minh Trung | Phó TGĐ | - | - | N/A | ||
Ông Văn Viết Tuấn | Phó TGĐ | 1967 | KS Cơ Khí/CN Kinh tế | 2024 | ||
Ông Nguyễn Trung Dũng | KTT | 1967 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Vũ Hoài Anh | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | 1,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Chính | Thành viên BKS | - | CN TCKT | N/A | ||
Ông Phạm Trung Hoàng | Thành viên BKS | - | CN QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Lê Thanh Tuấn | CTHĐQT | 1979 | N/a | 13,293,750 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Đông | Phó CTHĐQT | 1977 | T.S Kinh tế | 12,618,000 | 2015 | |
Bà Đỗ Thị Thúy Hương | TVHĐQT | 1968 | KS Điện/CN Luật/Thạc sỹ Kinh tế | 1,400 | N/A | |
Ông Vũ Hải Vĩnh | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN KTTC/ThS QTKD | 12,618,000 | 1996 | |
Ông Phạm Nguyên Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | N/a | 200 | N/A | |
Ông Nguyễn Trung Dũng | KTT | 1967 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Vũ Hoài Anh | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | 1,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Chính | Thành viên BKS | - | CN TCKT | N/A | ||
Ông Phạm Trung Hoàng | Thành viên BKS | - | CN QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Thanh Tuấn | CTHĐQT | 1979 | N/a | 13,293,750 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Đông | Phó CTHĐQT | 1977 | T.S Kinh tế | 12,618,000 | 2015 | |
Bà Đỗ Thị Thúy Hương | TVHĐQT | 1968 | KS Điện/CN Luật/Thạc sỹ Kinh tế | 1,400 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Ly | Thư ký Công ty | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Hải Vĩnh | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN KTTC/ThS QTKD | 12,618,000 | 1996 | |
Ông Phạm Nguyên Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | N/a | 200 | N/A | |
Ông Nguyễn Trung Dũng | KTT | 1967 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Vũ Hoài Anh | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | 1,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Chính | Thành viên BKS | - | CN TCKT | N/A | ||
Ông Phạm Trung Hoàng | Thành viên BKS | - | CN QTKD | N/A |