Mở cửa8,800
Cao nhất9,100
Thấp nhất8,800
KLGD6,600
Vốn hóa399
Dư mua11,200
Dư bán6,900
Cao 52T 12,700
Thấp 52T7,200
KLBQ 52T17,850
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.28
EPS*-134
P/E-65.05
F P/E115.48
BVPS12,533
P/B0.69
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH DM Vina | - | 41.74 |
CTCP Cơ khí Điện tử Phú Thọ Hòa | - | 33.77 | |
CTCP Công trình Viettronics | - | 70.97 | |
CTCP Điện tử Biên Hòa | - | 51 | |
CTCP Điện tử Bình Hòa | (VND) | 51 | |
CTCP Điện tử Viettronics Thủ Đức | - | 97.01 | |
CTCP Máy tính và Truyền thông Việt Nam | - | 35.70 | |
CTCP Máy tính Việt Nam | - | 28.52 | |
CTCP Viettronics Công nghiệp | - | 91.86 | |
CTCP Viettronics Tân Bình | - | 55.54 | |
CTCP Viettronimex | - | 42.16 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH DM Vina | - | 41.74 |
CTCP Cơ khí Điện tử Phú Thọ Hòa | - | 33.77 | |
CTCP Công trình Viettronics | - | 70.97 | |
CTCP Điện tử Biên Hòa | - | 51 | |
CTCP Điện tử Bình Hòa | - | 51 | |
CTCP Điện tử Viettronics Thủ Đức | - | 97.01 | |
CTCP Máy tính và Truyền thông Việt Nam | - | 35.70 | |
CTCP Máy tính Việt Nam | - | 28.52 | |
CTCP Viettronics Công nghiệp | - | 91.86 | |
CTCP Viettronics Tân Bình | - | 55.54 | |
CTCP Viettronimex | - | 42.16 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Công trình Viettronics | - | 70.97 |
CTCP Máy tính Việt Nam | - | 28.52 | |
CTCP Viettronimex | - | 46.16 |