Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất10,000
KLGD
Vốn hóa102
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 10,000
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*3,139
P/E3.19
F P/E6.10
BVPS14,813
P/B0.68
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Nguyễn Thành Biên | CTHĐQT | 1952 | T.S K.Tế | 2015 | |
Ông Nguyễn Sơn Tùng | TVHĐQT | 1991 | CN Kinh tế | 2,090,880 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Nhung | TVHĐQT | 1961 | Cao Đẳng | 3,475,208 | 2015 | |
Ông Nguyễn Trọng Hùng | TVHĐQT | 1962 | Tiến sỹ | 795,177 | 2016 | |
Ông Vương Hải Sơn | GĐ | 1971 | KS Điện | 3,432 | 2006 | |
Ông Lê Anh Thức | Phó GĐ | 1971 | KS Điện | 2,112 | 1991 | |
Ông Phạm Văn Phượng | Phó GĐ | 1969 | KS Cơ Điện | 2,780 | 1992 | |
Bà Ngô Thị Kim Dung | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Lài | Trưởng BKS | 1967 | KS Kinh tế | 2,224 | 1989 | |
Bà Đinh Thị Thuý Thanh | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán | 2003 | ||
Ông Phạm Xuân Phong | Thành viên BKS | 1964 | CN Kinh tế | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Ông Nguyễn Thành Biên | CTHĐQT | 1952 | T.S K.Tế | 1,161,600 | 2015 |
Ông Nguyễn Sơn Tùng | TVHĐQT | 1991 | CN Kinh tế | 2,090,880 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Nhung | TVHĐQT | 1961 | Cao Đẳng | 3,475,208 | 2015 | |
Ông Nguyễn Trọng Hùng | TVHĐQT | 1962 | Tiến sỹ | 795,177 | 2016 | |
Ông Vương Hải Sơn | GĐ | 1971 | KS Điện | 3,432 | 2006 | |
Ông Lê Anh Thức | Phó GĐ | 1971 | KS Điện | 2,112 | 1991 | |
Ông Phạm Văn Phượng | Phó GĐ | 1969 | KS Cơ Điện | 2,780 | 1992 | |
Bà Nguyễn Thị Lài | KTT | 1967 | KS Kinh tế | 2,224 | 1989 | |
Bà Đoàn Thị Hằng | Trưởng BKS | 1965 | CN Kinh tế | 2,363 | 1988 | |
Bà Đinh Thị Thuý Thanh | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán | 2003 | ||
Ông Phạm Xuân Phong | Thành viên BKS | 1964 | CN Kinh tế | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2016 | Ông Nguyễn Thành Biên | CTHĐQT | 1952 | T.S K.Tế | 1,161,600 | 2015 |
Ông Nguyễn Sơn Tùng | TVHĐQT | 1991 | CN Kinh tế | 1,045,440 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Nhung | TVHĐQT | 1961 | Cao Đẳng | 1,356,405 | 2015 | |
Ông Nguyễn Trọng Hùng | TVHĐQT | 1962 | Tiến sỹ | 795,177 | 2016 | |
Ông Vũ Huy Hoàng | GĐ/TVHĐQT | 1968 | KS Điện khí hóa | 28,078 | 1990 | |
Ông Lê Anh Thức | Phó GĐ | 1971 | KS Điện | 2,112 | 1991 | |
Ông Vương Hải Sơn | Phó GĐ | 1971 | KS Điện | 3,432 | 2006 | |
Ông Vũ Trọng Hân | KTT | 1977 | CN Kinh tế | - | 2016 | |
Bà Đoàn Thị Hằng | Trưởng BKS | 1965 | CN Kinh tế | 2,363 | 1988 | |
Ông Nguyễn Đức Tuyến | Thành viên BKS | 1962 | CN Kinh tế | 2006 | ||
Ông Phạm Xuân Phong | Thành viên BKS | 1964 | CN Kinh tế | 2007 |