Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất10,000
KLGD
Vốn hóa102
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 10,000
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*3,139
P/E3.19
F P/E6.10
BVPS14,813
P/B0.68
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Cá nhân trong nước | 9,390,647 | 92.19 | ||
CĐ Nhà nước | 795,177 | 7.81 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Cá nhân trong nước | 9,390,643 | 92.19 | ||
CĐ Nhà nước | 795,177 | 7.81 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2016 | Cá nhân trong nước | 4,297,733 | 84.39 | ||
CĐ Nhà nước | 795,177 | 15.61 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam |