Mở cửa216,000
Cao nhất217,000
Thấp nhất209,000
KLGD31,105
Vốn hóa35,653
Dư mua25,895
Dư bán34,295
Cao 52T 242,500
Thấp 52T158,000
KLBQ 52T10,090
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.11
EPS*93,044
P/E2.31
F P/E142.93
BVPS113,394
P/B1.89
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 300 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 3,363,700 | 2.02 | |||
Cổ phiếu quỹ | 3,000 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 163,237,050 | 97.98 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 300 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 3,352,800 | 2.01 | |||
Cổ phiếu quỹ | 3,000 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 163,247,950 | 97.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 3,100 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 3,259,800 | 1.96 | |||
Cổ phiếu quỹ | 3,000 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 163,338,150 | 98.04 |