Mở cửa187,900
Cao nhất193,000
Thấp nhất185,700
KLGD33,182
Vốn hóa31,488
Dư mua40,818
Dư bán12,318
Cao 52T 242,500
Thấp 52T163,000
KLBQ 52T10,151
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.93
EPS*4,319
P/E42.50
F P/E122.32
BVPS22,658
P/B8.10
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 300 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 3,363,700 | 2.02 | |||
Cổ phiếu quỹ | 3,000 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 163,237,050 | 97.98 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 300 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 3,352,800 | 2.01 | |||
Cổ phiếu quỹ | 3,000 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 163,247,950 | 97.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 3,100 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 3,259,800 | 1.96 | |||
Cổ phiếu quỹ | 3,000 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 163,338,150 | 98.04 |