Mở cửa6,500
Cao nhất6,500
Thấp nhất6,500
KLGD
Vốn hóa59
Dư mua
Dư bán6,300
Cao 52T 12,100
Thấp 52T1,100
KLBQ 52T13,195
NN mua-
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.06
EPS*-1,826
P/E-3.56
F P/E39.03
BVPS8,475
P/B0.77
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Võ Thanh Vinh | CTHĐQT | 1977 | CN K.Tế TM | N/A | |
Ông Lê Hồng Quân | TVHĐQT | 1973 | Đại học | N/A | ||
Bà Dương Văn Hoài | GĐ/TVHĐQT | 1977 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Lưu Thị Thanh Trúc | KTT | 1984 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thu Hiền | Trưởng BKS | 1990 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Băng Tâm | Thành viên BKS | 1989 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Loan | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | 449,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Võ Thanh Vinh | CTHĐQT | 1977 | CN K.Tế TM | N/A | |
Ông Lê Hồng Quân | TVHĐQT | 1973 | Đại học | N/A | ||
Bà Dương Văn Hoài | GĐ/TVHĐQT | 1977 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Lưu Thị Thanh Trúc | KTT | 1984 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thu Hiền | Trưởng BKS | 1990 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Băng Tâm | Thành viên BKS | 1989 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Loan | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | 449,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Võ Thanh Vinh | CTHĐQT | 1977 | CN K.Tế TM | 446,000 | N/A |
Ông Lê Hồng Quân | TVHĐQT | 1973 | Đại học | 2,242,900 | N/A | |
Bà Dương Văn Hoài | GĐ/TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Bà Lưu Thị Thanh Trúc | KTT | 1984 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thu Hiền | Trưởng BKS | 1990 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Băng Tâm | Thành viên BKS | 1989 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Loan | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | 449,000 | N/A |