Mở cửa8,900
Cao nhất8,900
Thấp nhất7,800
KLGD4,101
Vốn hóa70
Dư mua14,599
Dư bán15,599
Cao 52T 12,100
Thấp 52T1,100
KLBQ 52T17,923
NN mua-
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.27
EPS*-1,826
P/E-4.29
F P/E13,982.14
BVPS8,475
P/B0.92
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Võ Thanh Vinh | CTHĐQT | 1977 | CN K.Tế TM | N/A | |
Ông Lê Hồng Quân | TVHĐQT | 1973 | Đại học | N/A | ||
Bà Dương Văn Hoài | GĐ/TVHĐQT | 1977 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Lưu Thị Thanh Trúc | KTT | 1984 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thu Hiền | Trưởng BKS | 1990 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Băng Tâm | Thành viên BKS | 1989 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Loan | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | 449,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Võ Thanh Vinh | CTHĐQT | 1977 | CN K.Tế TM | N/A | |
Ông Lê Hồng Quân | TVHĐQT | 1973 | Đại học | N/A | ||
Bà Dương Văn Hoài | GĐ/TVHĐQT | 1977 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Lưu Thị Thanh Trúc | KTT | 1984 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thu Hiền | Trưởng BKS | 1990 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Băng Tâm | Thành viên BKS | 1989 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Loan | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | 449,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Võ Thanh Vinh | CTHĐQT | 1977 | CN K.Tế TM | 446,000 | N/A |
Ông Lê Hồng Quân | TVHĐQT | 1973 | Đại học | 2,242,900 | N/A | |
Bà Dương Văn Hoài | GĐ/TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Bà Lưu Thị Thanh Trúc | KTT | 1984 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thu Hiền | Trưởng BKS | 1990 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Băng Tâm | Thành viên BKS | 1989 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Loan | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | 449,000 | N/A |