Mở cửa6,500
Cao nhất6,500
Thấp nhất6,500
KLGD
Vốn hóa59
Dư mua
Dư bán6,300
Cao 52T 12,100
Thấp 52T1,100
KLBQ 52T13,195
NN mua-
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.06
EPS*-1,826
P/E-3.56
F P/E39.03
BVPS8,475
P/B0.77
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | CĐ khác | 2,697,746 | 29.95 | ||
Tổ chức trong nước | 6,309,754 | 70.05 | TCT Cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2016 | CĐ khác | 2,697,746 | 29.95 | ||
Tổ chức trong nước | 6,309,754 | 70.05 | TCT Cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2015 | CĐ khác | 2,697,500 | 29.95 | ||
Tổ chức trong nước | 6,310,000 | 70.05 | TCT Cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam |