Mở cửa8,900
Cao nhất8,900
Thấp nhất8,200
KLGD2,200
Vốn hóa74
Dư mua19,000
Dư bán17,200
Cao 52T 12,100
Thấp 52T1,100
KLBQ 52T17,923
NN mua-
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.27
EPS*-1,826
P/E-4.29
F P/E13,982.14
BVPS8,475
P/B0.92
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Lê Hồng Quân | 2,242,900 | 24.90 |
Bùi Đức Mạnh | 1,175,100 | 13.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | TCT CP Xây dựng điện Việt Nam | 6,309,754 | 70.05 |
Bùi Đức Mạnh | 1,175,100 | 13.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | TCT CP Xây dựng điện Việt Nam | 6,309,754 | 70.05 |
Bùi Đức Mạnh | 1,175,100 | 13.05 |