Mở cửa6,500
Cao nhất6,500
Thấp nhất6,500
KLGD
Vốn hóa59
Dư mua
Dư bán6,300
Cao 52T 12,100
Thấp 52T1,100
KLBQ 52T13,195
NN mua-
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.06
EPS*-1,826
P/E-3.56
F P/E39.03
BVPS8,475
P/B0.77
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Lê Hồng Quân | 2,242,900 | 24.90 |
Bùi Đức Mạnh | 1,175,100 | 13.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | TCT CP Xây dựng điện Việt Nam | 6,309,754 | 70.05 |
Bùi Đức Mạnh | 1,175,100 | 13.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | TCT CP Xây dựng điện Việt Nam | 6,309,754 | 70.05 |
Bùi Đức Mạnh | 1,175,100 | 13.05 |