Mở cửa20,300
Cao nhất20,300
Thấp nhất20,300
KLGD101
Vốn hóa325
Dư mua3,399
Dư bán3,999
Cao 52T 33,200
Thấp 52T16,000
KLBQ 52T2,765
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM40
T/S cổ tức-
Beta0.09
EPS*-2,374
P/E-8.32
F P/E8.32
BVPS17,390
P/B1.14
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Trầm Tuấn Khanh | CTHĐQT | 1971 | KS Cơ Khí/KS Máy tính | 4,170,700 | 1993 |
Bà Nguyễn Thị Kim Lan | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 3,686,400 | N/A | |
Ông Nguyễn Hiếu Liêm | TVHĐQT | 1959 | ThS QTKD/CN Kinh tế/KS Chăn nuôi | 1,949,431 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Huân | TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ Kinh tế | 7,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hoa | TVHĐQT | 1977 | ThS QTKD | 2,624,200 | 2000 | |
Ông Trần Xuân Hạnh | Phó TGĐ | 1957 | T.S Thú Y | 35,700 | 1980 | |
Bà Đỗ Thị Hải Thanh | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 11,000 | N/A | |
Bà Lại Thị Minh Hiền | Thành viên BKS | 1983 | Trung cấp | 2,654 | N/A | |
Ông Lê Trần Thanh Trâm | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán | 5,700 | 2002 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trầm Tuấn Khanh | CTHĐQT | 1971 | KS Cơ Khí/KS Máy tính | 4,170,700 | 1993 |
Bà Nguyễn Thị Kim Lan | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 3,686,400 | N/A | |
Ông Nguyễn Hiếu Liêm | TVHĐQT | 1959 | ThS Kinh tế/KS Chăn nuôi | 1,949,431 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Huân | TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ Kinh tế | 7,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hoa | TVHĐQT | 1977 | ThS QTKD | 2,622,200 | 2000 | |
Ông Trần Xuân Hạnh | Phó TGĐ | 1957 | T.S Thú Y | 35,700 | 1980 | |
Bà Đỗ Thị Hải Thanh | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 10,800 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mi Sa | Trưởng BKS | 1985 | Thạc sỹ Kinh tế | 6,000 | N/A | |
Bà Lại Thị Minh Hiền | Thành viên BKS | 1983 | Trung cấp | 2,654 | N/A | |
Bà Lê Trần Thanh Trâm | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán | 5,900 | 2002 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2022 | Ông Trầm Tuấn Khanh | CTHĐQT | 1971 | N/a | 4,181,400 | 1993 |
Ông Phạm Quang Thái | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Kinh tế/T.S Thú Y | 16,200 | 1986 | |
Ông Nguyễn Hiếu Liêm | TVHĐQT | 1959 | ThS Kinh tế/KS Chăn nuôi | 1,949,431 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hoa | TVHĐQT | 1977 | Thạc sỹ Kinh tế | 22,200 | 2000 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Lan | TGĐ | 1976 | CN Kế toán | 3,686,400 | N/A | |
Ông Dương Mạnh Lân | Phó TGĐ | 1961 | KS Chăn nuôi thú y | 42,700 | 1998 | |
Ông Trần Xuân Hạnh | Phó TGĐ | 1957 | T.S Thú Y | 35,700 | 1980 | |
Bà Đỗ Thị Hải Thanh | KTT | - | CN Kinh tế | 10,800 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mi Sa | Trưởng BKS | - | Thạc sỹ Kinh tế | 6,000 | N/A | |
Bà Lê Trần Thanh Trâm | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán | 5,700 | 2002 | |
Bà Tống Thị Ngọc Nga | Thành viên BKS | 1962 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2002 |