Mở cửa16,000
Cao nhất16,000
Thấp nhất16,000
KLGD
Vốn hóa256
Dư mua6,900
Dư bán6,500
Cao 52T 33,200
Thấp 52T15,400
KLBQ 52T2,992
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.80
EPS*-2,460
P/E-6.51
F P/E6.74
BVPS17,428
P/B0.92
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trầm Tuấn Khanh | CTHĐQT | 1971 | KS Cơ Khí/KS Máy tính | 4,170,700 | 1993 |
Bà Nguyễn Thị Kim Lan | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 3,686,400 | N/A | |
Ông Nguyễn Hiếu Liêm | TVHĐQT | 1959 | ThS QTKD/CN Kinh tế/KS Chăn nuôi | 1,949,431 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Huân | TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ Kinh tế | 7,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hoa | TVHĐQT | 1977 | ThS QTKD | 2,624,200 | 2000 | |
Bà Đỗ Thị Hải Thanh | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 11,000 | N/A | |
Ông Đinh Tiến Cường | Trưởng BKS | 1968 | - | 6,900 | 2024 | |
Bà Lại Thị Minh Hiền | Thành viên BKS | 1983 | Trung cấp | 2,654 | N/A | |
Ông Lê Trần Thanh Trâm | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán | 5,700 | 2002 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Trầm Tuấn Khanh | CTHĐQT | 1971 | KS Cơ Khí/KS Máy tính | 4,170,700 | 1993 |
Bà Nguyễn Thị Kim Lan | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 3,686,400 | N/A | |
Ông Nguyễn Hiếu Liêm | TVHĐQT | 1959 | ThS QTKD/CN Kinh tế/KS Chăn nuôi | 1,949,431 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Huân | TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ Kinh tế | 7,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hoa | TVHĐQT | 1977 | ThS QTKD | 2,624,200 | 2000 | |
Ông Trần Xuân Hạnh | Phó TGĐ | 1957 | T.S Thú Y | 35,700 | 1980 | |
Bà Đỗ Thị Hải Thanh | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 11,000 | N/A | |
Bà Lại Thị Minh Hiền | Thành viên BKS | 1983 | Trung cấp | 2,654 | N/A | |
Ông Lê Trần Thanh Trâm | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán | 5,700 | 2002 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trầm Tuấn Khanh | CTHĐQT | 1971 | KS Cơ Khí/KS Máy tính | 4,170,700 | 1993 |
Bà Nguyễn Thị Kim Lan | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 3,686,400 | N/A | |
Ông Nguyễn Hiếu Liêm | TVHĐQT | 1959 | ThS Kinh tế/KS Chăn nuôi | 1,949,431 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Huân | TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ Kinh tế | 7,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hoa | TVHĐQT | 1977 | ThS QTKD | 2,622,200 | 2000 | |
Ông Trần Xuân Hạnh | Phó TGĐ | 1957 | T.S Thú Y | 35,700 | 1980 | |
Bà Đỗ Thị Hải Thanh | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 10,800 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mi Sa | Trưởng BKS | 1985 | Thạc sỹ Kinh tế | 6,000 | N/A | |
Bà Lại Thị Minh Hiền | Thành viên BKS | 1983 | Trung cấp | 2,654 | N/A | |
Bà Lê Trần Thanh Trâm | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán | 5,900 | 2002 |