Mở cửa16,000
Cao nhất16,000
Thấp nhất16,000
KLGD
Vốn hóa256
Dư mua6,900
Dư bán6,500
Cao 52T 33,200
Thấp 52T15,400
KLBQ 52T2,992
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.80
EPS*-2,460
P/E-6.51
F P/E6.74
BVPS17,428
P/B0.92
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
02/10/2023 | Cá nhân nước ngoài | 17,100 | 0.11 | ||
Cá nhân trong nước | 3,153,459 | 19.71 | |||
Tổ chức trong nước | 12,829,441 | 80.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 19,100 | 0.12 | ||
Cá nhân trong nước | 3,151,459 | 19.70 | |||
Tổ chức trong nước | 12,829,441 | 80.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 19,100 | 0.12 | ||
Cá nhân trong nước | 3,150,959 | 19.69 | |||
Tổ chức nước ngoài | 500 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 12,829,441 | 80.18 |