Mở cửa16,000
Cao nhất16,000
Thấp nhất16,000
KLGD
Vốn hóa256
Dư mua6,900
Dư bán6,500
Cao 52T 33,200
Thấp 52T15,400
KLBQ 52T2,992
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.80
EPS*-2,460
P/E-6.51
F P/E6.74
BVPS17,428
P/B0.92
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 10,400,000 | 65 |
CTCP Tập đoàn Nova Consumer | 1,949,431 | 12.18 | |
Phạm Thị Cúc | 936,219 | 5.85 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 10,400,000 | 65 |
CTCP Anova | 1,949,431 | 12.21 | |
Phạm Thị Cúc | 936,219 | 5.87 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2018 | Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 10,400,000 | 65 |
CTCP Anova | 1,949,431 | 12.21 | |
Phạm Thị Cúc | 936,219 | 5.87 |