Mở cửa
Cao nhất101,500
Thấp nhất101,500
KLGD
Vốn hóa3,451
Dư mua
Dư bán8,500
Cao 52T 121,100
Thấp 52T47,600
KLBQ 52T638
NN mua-
% NN sở hữu44.69
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.01
Beta-0.03
EPS*1,120
P/E90.63
F P/E135.33
BVPS21,455
P/B4.73
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 9,653,565 | 28.39 | ||
CĐ tổ chức | 24,346,435 | 71.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 9,653,565 | 28.39 | ||
CĐ tổ chức | 24,147,497 | 71.02 | |||
Cổ phiếu quỹ | 198,938 | 0.59 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
11/03/2022 | CĐ cá nhân | 9,653,565 | 28.23 | ||
CĐ tổ chức | 24,346,435 | 71.19 |