Mở cửa90,000
Cao nhất90,000
Thấp nhất90,000
KLGD
Vốn hóa3,042
Dư mua300
Dư bán5,300
Cao 52T 121,100
Thấp 52T47,600
KLBQ 52T724
NN mua-
% NN sở hữu44.69
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.01
Beta-1.29
EPS*749
P/E120.20
F P/E120
BVPS21,176
P/B4.25
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Logistics ASG | 17,437,281 | 51.59 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Logistics ASG | 17,437,281 | 51.29 |
The Shibusawa Warehouse Co.,Ltd | 15,166,718 | 44.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | The Shibusawa Warehouse Co.,Ltd. | 15,166,718 | 44.61 |
CTCP Logistics ASG | 8,392,492 | 24.68 | |
Vũ Tuấn Hưng | 5,354,403 | 15.75 |