Mở cửa90,000
Cao nhất90,000
Thấp nhất90,000
KLGD
Vốn hóa3,042
Dư mua300
Dư bán5,300
Cao 52T 121,100
Thấp 52T47,600
KLBQ 52T724
NN mua-
% NN sở hữu44.69
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.01
Beta-1.23
EPS*749
P/E120.20
F P/E120
BVPS21,176
P/B4.25
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV Vinafaco Đà Nẵng | 31,500 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Vinafco Bình Dương | 45,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Vinafco Hậu Giang | 2,500 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Tiếp vận Vinafco | 25,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Tiếp vận Vinafco Đình Vũ | 21,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Vận tải và Dịch vụ Vinafco | 44,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Vận tải và Dịch vụ Vinafco Miền Trung | 5,000 (VND) | 100 | |
Công ty vận tải biển Vinafaco | 90,000 (VND) | 81.48 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Vinafco Bình Dương | 45,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Vinafco Hậu Giang | 2,500 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Tiếp vận Đà Nẵng | 31,500 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Tiếp vận Vinafco | 25,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Tiếp vận Vinafco Đình Vũ | 21,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Vận tải và Dịch vụ Vinafco | 44,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Vận tải và Dịch vụ Vinafco Miền Trung | 5,000 (VND) | 100 | |
Công ty vận tải biển Vinafaco | 45,350 (VND) | 49 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Vinafco Bình Dương | 45,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Vinafco Hậu Giang | 42,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Tiếp vận Đà Nẵng | 31,500 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Tiếp vận Vinafco | 25,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Tiếp vận Vinafco Đình Vũ | 28,422 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Vận tải và Dịch vụ Vinafco | 44,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Vận tải và Dịch vụ Vinafco Miền Trung | 5,000 (VND) | 49 | |
Công ty vận tải biển Vinafaco | 45,350 (VND) | 49 |