Mở cửa70,000
Cao nhất70,000
Thấp nhất68,300
KLGD12,800
Vốn hóa2,882
Dư mua1,000
Dư bán1,200
Cao 52T 90,000
Thấp 52T60,000
KLBQ 52T38,845
NN mua400
% NN sở hữu1.48
Cổ tức TM6,000
T/S cổ tức0.09
Beta0.82
EPS*11,629
P/E6.06
F P/E8.06
BVPS40,717
P/B1.73
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 32,421 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 17,630,398 | 42.26 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,109,135 | 2.66 | |||
Tổ chức trong nước | 22,942,660 | 55 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/08/2022 | Cá nhân nước ngoài | 15,635 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 17,707,878 | 42.45 | |||
CĐ lớn trong nước | 21,379,191 | 51.25 | CTCP PAN FARM | ||
Cổ phiếu quỹ | 2,000 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,095,056 | 2.63 | |||
Tổ chức trong nước | 1,514,854 | 3.63 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 11,233 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 13,920,786 | 43.38 | |||
CĐ lớn trong nước | 16,164,732 | 50.37 | CTCP PAN FARM | ||
Cổ phiếu quỹ | 2,000 | 0.01 | |||
Tổ chức nước ngoài | 825,355 | 2.57 | |||
Tổ chức trong nước | 1,164,758 | 3.63 |