Mở cửa11,900
Cao nhất11,900
Thấp nhất11,900
KLGD100
Vốn hóa178
Dư mua4,100
Dư bán5,800
Cao 52T 17,500
Thấp 52T10,400
KLBQ 52T4,807
NN mua-
% NN sở hữu0.14
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.67
EPS*1,787
P/E6.55
F P/E22.50
BVPS20,947
P/B0.56
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV Vietfracht Hà Nội | 12,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Vietfracht Hải Phòng | 30,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Vietfracht Hồ Chí Minh | 12,000 (VND) | 100 | |
CTCP Kho vận Vietfracht Hưng Yên | 30,000 (VND) | 94.33 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Vietfracht Hà Nội | 12,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Vietfracht Hải Phòng | 30,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Vietfracht Hồ Chí Minh | 12,000 (VND) | 100 | |
CTCP Kho vận Vietfracht Hưng Yên | 30,000 (VND) | 94.33 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Heung-A Shipping Việt Nam | 4,800 (VND) | 30 |
Công ty TNHH MTV Vietfracht Hà Nội | 12,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Vietfracht Hải Phòng | 30,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Vietfracht Hồ Chí Minh | 12,000 (VND) | 100 | |
CTCP Kho vận Vietfracht Hưng Yên | 30,000 (VND) | 94.33 |