Mở cửa18,800
Cao nhất19,300
Thấp nhất18,800
KLGD623,988
Vốn hóa2,316
Dư mua1,380,812
Dư bán269,112
Cao 52T 19,300
Thấp 52T11,700
KLBQ 52T1,004,710
NN mua111,400
% NN sở hữu1.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.40
EPS*1,081
P/E17.38
F P/E16.35
BVPS13,463
P/B1.40
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,900 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 95,525,617 | 79.60 | |||
Tổ chức nước ngoài | 23,900 | 0.02 | Tổ chức, Tổ chức kinhtế có nhà đầu tư nướcngoài nắm giữ trên 50%vốn điều lệ | ||
Tổ chức trong nước | 24,448,583 | 20.38 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 67,450,125 | 84.05 | ||
CĐ tổ chức | 12,799,875 | 15.95 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 77,296,800 | 96.32 | ||
CĐ tổ chức | 2,953,200 | 3.68 |