Mở cửa39,650
Cao nhất39,950
Thấp nhất39,100
KLGD461,200
Vốn hóa17,620
Dư mua34,600
Dư bán5,800
Cao 52T 54,900
Thấp 52T36,700
KLBQ 52T973,536
NN mua57,900
% NN sở hữu5.40
Cổ tức TM1,250
T/S cổ tức0.03
Beta1.06
EPS*2,720
P/E14.58
F P/E16.02
BVPS22,785
P/B1.74
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Văn Tuấn | CTHĐQT | 1984 | N/a | 225,105,680 | N/A |
Ông Lê Bá Thọ | TVHĐQT | 1981 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Trọng Hiền | TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD/CN K.Tế Ngoại Thương | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TGĐ | 1961 | KS VLXD | 564,500 | 2005 | |
Ông Trần Ngọc Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | KS Xây dựng | 2011 | ||
Ông Lương Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1978 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Khoa | Phó TGĐ | 1971 | KS Hóa Silicat | 102,000 | 2020 | |
Ông Quách Hữu Thuận | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD/KS Hóa Silicat | 9,000 | 2021 | |
Bà Trần Thị Minh Loan | TVHĐQT/Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1979 | Thạc sỹ Kinh tế | 60,897,762 | N/A | |
Ông Ngô Trọng Toán | KTT | 1977 | ThS QTKD/CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trần Mạnh Hữu | Trưởng BKS | 1978 | CN Tài Chính | 2021 | ||
Bà Nguyễn Thị Cẩm Vân | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thắm | Thành viên BKS | 1985 | ThS Tài chính | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Văn Tuấn | CTHĐQT | 1984 | N/a | 225,105,680 | N/A |
Ông Lê Bá Thọ | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Trọng Hiền | TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD/CN K.Tế Ngoại Thương | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TGĐ | 1961 | KS VLXD | 564,500 | 2005 | |
Ông Trần Ngọc Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | KS Xây dựng | 2011 | ||
Ông Hoàng Kim Bồng | Phó TGĐ | 1961 | KS VLXD/ThS QTKD | N/A | ||
Ông Lương Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1978 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Khoa | Phó TGĐ | 1971 | KS Hóa Silicat | 102,000 | 2020 | |
Ông Quách Hữu Thuận | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD/KS Hóa Silicat | 9,000 | 2021 | |
Bà Trần Thị Minh Loan | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1979 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Ngô Trọng Toán | KTT | 1977 | ThS QTKD/CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trần Mạnh Hữu | Trưởng BKS | 1978 | CN Tài Chính | 2021 | ||
Bà Nguyễn Thị Cẩm Vân | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thắm | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Tuấn | CTHĐQT | 1984 | N/a | 225,105,680 | N/A |
Ông Lê Bá Thọ | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Trọng Hiền | TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD/CN K.Tế Ngoại Thương | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TGĐ | 1961 | KS VLXD | 564,500 | 2005 | |
Ông Trần Ngọc Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | KS Xây dựng | 2011 | ||
Ông Hoàng Kim Bồng | Phó TGĐ | 1961 | KS VLXD/ThS QTKD | N/A | ||
Ông Lương Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1978 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Khoa | Phó TGĐ | 1971 | KS Hóa Silicat | 102,000 | 2020 | |
Ông Quách Hữu Thuận | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD/KS Hóa Silicat | 9,000 | 2021 | |
Bà Trần Thị Minh Loan | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1979 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Ngô Trọng Toán | KTT | 1977 | ThS QTKD/CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trần Mạnh Hữu | Trưởng BKS | 1978 | CN Tài Chính | 2021 | ||
Bà Nguyễn Thị Cẩm Vân | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thắm | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính | N/A |