Mở cửa50,400
Cao nhất52,600
Thấp nhất50,000
KLGD2,347,700
Vốn hóa23,404
Dư mua106,300
Dư bán101,200
Cao 52T 58,100
Thấp 52T38,200
KLBQ 52T999,838
NN mua439,000
% NN sở hữu5.79
Cổ tức TM1,250
T/S cổ tức0.02
Beta1.32
EPS*2,464
P/E20.37
F P/E20.28
BVPS22,126
P/B2.27
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 433,688 | 0.10 | ||
Cá nhân trong nước | 16,400,514 | 3.66 | |||
CĐ Nhà nước | 172,985,262 | 38.58 | Bộ Xây dựng | ||
Tổ chức nước ngoài | 23,576,114 | 5.26 | |||
Tổ chức trong nước khác | 234,954,422 | 52.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/09/2022 | Cá nhân nước ngoài | 500,198 | 0.11 | ||
Cá nhân trong nước | 19,600,308 | 4.37 | |||
CĐ Nhà nước | 172,985,262 | 38.58 | Bộ Xây dựng | ||
Tổ chức nước ngoài | 22,979,194 | 5.13 | |||
Tổ chức trong nước khác | 232,285,038 | 51.81 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/05/2021 | Cá nhân nước ngoài | 174,638 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 12,976,845 | 2.89 | |||
CĐ Nhà nước | 172,985,262 | 38.58 | Bộ Xây dựng | ||
Tổ chức nước ngoài | 28,035,604 | 6.25 | |||
Tổ chức trong nước | 234,177,651 | 52.23 |