Mở cửa39,650
Cao nhất39,950
Thấp nhất39,100
KLGD461,200
Vốn hóa17,620
Dư mua34,600
Dư bán5,800
Cao 52T 54,900
Thấp 52T36,700
KLBQ 52T973,536
NN mua57,900
% NN sở hữu5.40
Cổ tức TM1,250
T/S cổ tức0.03
Beta1.06
EPS*2,720
P/E14.58
F P/E16.02
BVPS22,785
P/B1.74
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty cổ phần hạ tầng GELEX | 225,105,680 | 50.21 |
Bộ Xây Dựng | 172,985,262 | 38.58 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty cổ phần hạ tầng GELEX | 225,105,680 | 50.21 |
Bộ Xây Dựng | 172,985,262 | 38.58 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty cổ phần hạ tầng GELEX | 225,105,680 | 50.21 |
Bộ Xây Dựng | 172,985,262 | 38.58 |