Mở cửa52,400
Cao nhất52,400
Thấp nhất52,000
KLGD62,000
Vốn hóa23,314
Dư mua29,600
Dư bán6,100
Cao 52T 58,100
Thấp 52T38,200
KLBQ 52T999,838
NN mua-
% NN sở hữu5.75
Cổ tức TM1,250
T/S cổ tức0.02
Beta1.32
EPS*2,464
P/E21.19
F P/E21.08
BVPS22,126
P/B2.36
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty cổ phần hạ tầng GELEX | 225,105,680 | 50.21 |
Bộ Xây Dựng | 172,985,262 | 38.58 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty cổ phần hạ tầng GELEX | 225,105,680 | 50.21 |
Bộ Xây Dựng | 172,985,262 | 38.58 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty cổ phần hạ tầng GELEX | 225,105,680 | 50.21 |
Bộ Xây Dựng | 172,985,262 | 38.58 |