Mở cửa52,400
Cao nhất52,400
Thấp nhất52,000
KLGD62,500
Vốn hóa23,314
Dư mua8,600
Dư bán7,500
Cao 52T 58,100
Thấp 52T38,200
KLBQ 52T999,838
NN mua-
% NN sở hữu5.75
Cổ tức TM1,250
T/S cổ tức0.02
Beta1.32
EPS*2,464
P/E21.19
F P/E21.08
BVPS22,126
P/B2.36
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty SanVig - CTCP | 40 (USD) | -1 |
Công ty TNHH CHAO - Viglacera | 3,146 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Kính nổi Việt Nam (VFG) | 512,042 (VND) | 35.29 | |
CTCP 382 Đông Anh | 10,050 (VND) | 51 | |
CTCP Bao bì và Má Phanh Viglacera | 9,900 (VND) | 51 | |
CTCP Bê tông khí Viglacera | 65,000 (VND) | 96.19 | |
CTCP Đầu tư và Xuất nhập khẩu Viglacera | 80,000 (VND) | 25 | |
CTCP gốm xây dựng Yên Hưng | 10,000 (VND) | 26 | |
CTCP Khoáng sản Viglacera | 12,500 (VND) | 51 | |
CTCP Kính Đáp Cầu | 300,000 (VND) | 86.41 | |
CTCP Kinh doanh Gạch ốp lát Viglacera | 30,000 (VND) | 51.02 | |
CTCP Kính Nổi Siêu trắng Phú Mỹ | 886,000 (VND) | 65 | |
CTCP Phát triển khu công nghiệp Viglacera Yên Mỹ - Hưng Yên | 300,000 (VND) | 60 | |
CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì | 63,000 (VND) | 59.96 | |
CTCP Thương mại Viglacera | 28,469 (VND) | 76.23 | |
CTCP Tư vấn Viglacera | 3,000 (VND) | 76.89 | |
CTCP vật liệu chịu lửa Viglacera Cầu Đuống | 5,000 (VND) | 25 | |
CTCP Việt Trì Viglacera | 26,250 (VND) | 92.82 | |
CTCP Viglacera Gạch ngói Từ Sơn | 20,002 (VND) | 24.93 | |
CTCP Viglacera Hạ Long | 250,000 (VND) | 50.48 | |
CTCP Viglacera Hà Nội | 56,000 (VND) | 51 | |
CTCP Viglacera Hữu Hưng | 7,500 (VND) | 51 | |
CTCP Viglacera Thái Nguyên | 600,000 (VND) | 51 | |
CTCP Viglacera Thăng Long | 69,898 (VND) | 51.07 | |
CTCP Viglacera Tiên Sơn | 500,000 (VND) | 51 | |
CTCP Viglacera Từ Liêm | 15,625 (VND) | 55.92 | |
CTCP Viglacera Vân Hải | 800,039 (VND) | 98.17 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty SanVig - CTCP | 40 (USD) | - |
Công ty TNHH CHAO - Viglacera | 3,146 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Kính nổi Việt Nam (VFG) | 512,042 (VND) | 30 | |
Công ty ViMariel - CTCP | 19 (USD) | 99.95 | |
CTCP Bao bì và Má Phanh Viglacera | 9,900 (VND) | 51 | |
CTCP Bê tông khí Viglacera | 65,000 (VND) | 96.19 | |
CTCP Đầu tư và Xuất nhập khẩu Viglacera | 30,000 (VND) | 25 | |
CTCP gốm xây dựng Yên Hưng | 10,000 (VND) | 26 | |
CTCP Khoáng sản Viglacera | 12,500 (VND) | 51 | |
CTCP Kinh doanh Gạch ốp lát Viglacera | 30,000 (VND) | 51.02 | |
CTCP Kính Nổi Siêu trắng Phú Mỹ | 886,000 (VND) | 65 | |
CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu | 300,000 (VND) | 86.41 | |
CTCP Phát triển khu công nghiệp Viglacera Yên Mỹ - Hưng Yên | 300,000 (VND) | 60 | |
CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì | 63,000 (VND) | 59.96 | |
CTCP Thương mại Viglacera | 28,469 (VND) | 79.83 | |
CTCP Tư vấn Viglacera | 3,000 (VND) | 76.89 | |
CTCP vật liệu chịu lửa Viglacera Cầu Đuống | 5,000 (VND) | 25 | |
CTCP Việt Trì Viglacera | 26,250 (VND) | 92.82 | |
CTCP Viglacera Đông Anh | 10,050 (VND) | 51 | |
CTCP Viglacera Hạ Long | 250,000 (VND) | 50.48 | |
CTCP Viglacera Hà Nội | 56,000 (VND) | 51 | |
CTCP Viglacera Hữu Hưng | 7,500 (VND) | 51 | |
CTCP Viglacera Thăng Long | 69,898 (VND) | 51.07 | |
CTCP Viglacera Tiên Sơn | 500,000 (VND) | 51 | |
CTCP Viglacera Từ Liêm | 15,625 (VND) | 55.92 | |
CTCP Viglacera Từ Sơn | 20,002 (VND) | 24.93 | |
CTCP Viglacera Vân Hải | 291,985 (VND) | 95.02 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty SanVig - CTCP | 40 (USD) | -1 |
Công ty TNHH CHAO - Viglacera | 3,146 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Kính nổi Việt Nam (VFG) | 512,042 (VND) | 30 | |
Công ty TNHH MTV Lắp dựng Kính Viglacera | - | 86.41 | |
Công ty TNHH MTV Thương mại Viglacera Hạ Long | - | 50.48 | |
Công ty ViMariel - CTCP | 5 (USD) | 99.90 | |
CTCP Bao bì và Má Phanh Viglacera | 9,900 (VND) | 51 | |
CTCP Bê tông khí Viglacera | 65,000 (VND) | 96.19 | |
CTCP Đầu tư và Xuất nhập khẩu Viglacera | 20,000 (VND) | 25 | |
CTCP Gạch clinker Viglacera | - | 50.43 | |
CTCP Khoáng sản Viglacera | 12,500 (VND) | 51 | |
CTCP Kinh doanh Gạch ốp lát Viglacera | 30,000 (VND) | 51.02 | |
CTCP Kính Nổi Siêu trắng Phú Mỹ | 886,000 (VND) | 35 | |
CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu | 300,000 (VND) | 86.41 | |
CTCP Phát triển khu công nghiệp Viglacera Yên Mỹ - Hưng Yên | 50,000 (VND) | 60 | |
CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì | 63,000 (VND) | 59.96 | |
CTCP Thương mại Viglacera | 28,469 (VND) | 79.83 | |
CTCP Tư vấn Viglacera | 3,000 (VND) | 76.89 | |
CTCP vật liệu chịu lửa Viglacera Cầu Đuống | 5,000 (VND) | 25 | |
CTCP Việt Trì Viglacera | 26,250 (VND) | 92.82 | |
CTCP Viglacera Đông Anh | 10,050 (VND) | 51 | |
CTCP Viglacera Đông Triều | - | 20.19 | |
CTCP Viglacera Hạ Long | 250,000 (VND) | 50.48 | |
CTCP Viglacera Hạ Long I | 10,000 (VND) | 26 | |
CTCP Viglacera Hạ Long II | - | 20.19 | |
CTCP Viglacera Hà Nội | 56,000 (VND) | 51 | |
CTCP Viglacera Hữu Hưng | 7,500 (VND) | 51 | |
CTCP Viglacera Thăng Long | 69,898 (VND) | 51.07 | |
CTCP Viglacera Tiên Sơn | 195,000 (VND) | 51 | |
CTCP Viglacera Từ Liêm | 15,625 (VND) | 55.92 | |
CTCP Viglacera Từ Sơn | 20,002 (VND) | 24.93 | |
CTCP Viglacera Vân Hải | 291,985 (VND) | 95.02 |