Tổng Công ty Viglacera - CTCP (HOSE: VGC)

Viglacera Corporation - JSC

39,300

-350 (-0.88%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa39,650

Cao nhất39,950

Thấp nhất39,100

KLGD461,200

Vốn hóa17,620

Dư mua34,600

Dư bán5,800

Cao 52T 54,900

Thấp 52T36,700

KLBQ 52T973,536

NN mua57,900

% NN sở hữu5.40

Cổ tức TM1,250

T/S cổ tức0.03

Beta1.06

EPS*2,720

P/E14.58

F P/E16.02

BVPS22,785

P/B1.74

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng VGC: VCG GEX VIC HPG KBC
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Tổng Công ty Viglacera - CTCP

Công ty con, liên doanh, liên kết

Thời gianTên công tyVốn điều lệ
(Triệu)
%
sở hữu
31/12/2023Công ty SanVig - CTCP40 (USD)-1
Công ty TNHH CHAO - Viglacera3,146 (VND)100
Công ty TNHH Kính nổi Việt Nam (VFG)512,042 (VND)35.29
CTCP 382 Đông Anh 10,050 (VND)51
CTCP Bao bì và Má Phanh Viglacera 9,900 (VND)51
CTCP Bê tông khí Viglacera65,000 (VND)96.19
CTCP Đầu tư và Xuất nhập khẩu Viglacera80,000 (VND)25
CTCP gốm xây dựng Yên Hưng 10,000 (VND)26
CTCP Khoáng sản Viglacera 12,500 (VND)51
CTCP Kính Đáp Cầu 300,000 (VND)86.41
CTCP Kinh doanh Gạch ốp lát Viglacera30,000 (VND)51.02
CTCP Kính Nổi Siêu trắng Phú Mỹ886,000 (VND)65
CTCP Phát triển khu công nghiệp Viglacera Yên Mỹ - Hưng Yên300,000 (VND)60
CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì 63,000 (VND)59.96
CTCP Thương mại Viglacera28,469 (VND)76.23
CTCP Tư vấn Viglacera3,000 (VND)76.89
CTCP vật liệu chịu lửa Viglacera Cầu Đuống5,000 (VND)25
CTCP Việt Trì Viglacera26,250 (VND)92.82
CTCP Viglacera Gạch ngói Từ Sơn20,002 (VND)24.93
CTCP Viglacera Hạ Long 250,000 (VND)50.48
CTCP Viglacera Hà Nội 56,000 (VND)51
CTCP Viglacera Hữu Hưng7,500 (VND)51
CTCP Viglacera Thái Nguyên600,000 (VND)51
CTCP Viglacera Thăng Long69,898 (VND)51.07
CTCP Viglacera Tiên Sơn 500,000 (VND)51
CTCP Viglacera Từ Liêm15,625 (VND)55.92
CTCP Viglacera Vân Hải 800,039 (VND)98.17
Thời gianTên công tyVốn điều lệ
(Triệu)
%
sở hữu
31/12/2022Công ty SanVig - CTCP40 (USD)-
Công ty TNHH CHAO - Viglacera3,146 (VND)100
Công ty TNHH Kính nổi Việt Nam (VFG)512,042 (VND)30
Công ty ViMariel - CTCP19 (USD)99.95
CTCP Bao bì và Má Phanh Viglacera 9,900 (VND)51
CTCP Bê tông khí Viglacera65,000 (VND)96.19
CTCP Đầu tư và Xuất nhập khẩu Viglacera30,000 (VND)25
CTCP gốm xây dựng Yên Hưng 10,000 (VND)26
CTCP Khoáng sản Viglacera 12,500 (VND)51
CTCP Kinh doanh Gạch ốp lát Viglacera30,000 (VND)51.02
CTCP Kính Nổi Siêu trắng Phú Mỹ886,000 (VND)65
CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu300,000 (VND)86.41
CTCP Phát triển khu công nghiệp Viglacera Yên Mỹ - Hưng Yên300,000 (VND)60
CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì 63,000 (VND)59.96
CTCP Thương mại Viglacera28,469 (VND)79.83
CTCP Tư vấn Viglacera3,000 (VND)76.89
CTCP vật liệu chịu lửa Viglacera Cầu Đuống5,000 (VND)25
CTCP Việt Trì Viglacera26,250 (VND)92.82
CTCP Viglacera Đông Anh10,050 (VND)51
CTCP Viglacera Hạ Long 250,000 (VND)50.48
CTCP Viglacera Hà Nội 56,000 (VND)51
CTCP Viglacera Hữu Hưng7,500 (VND)51
CTCP Viglacera Thăng Long69,898 (VND)51.07
CTCP Viglacera Tiên Sơn 500,000 (VND)51
CTCP Viglacera Từ Liêm15,625 (VND)55.92
CTCP Viglacera Từ Sơn20,002 (VND)24.93
CTCP Viglacera Vân Hải 291,985 (VND)95.02
Thời gianTên công tyVốn điều lệ
(Triệu)
%
sở hữu
31/12/2020Công ty SanVig - CTCP40 (USD)-1
Công ty TNHH CHAO - Viglacera3,146 (VND)100
Công ty TNHH Kính nổi Việt Nam (VFG)512,042 (VND)30
Công ty TNHH MTV Lắp dựng Kính Viglacera-86.41
Công ty TNHH MTV Thương mại Viglacera Hạ Long-50.48
Công ty ViMariel - CTCP5 (USD)99.90
CTCP Bao bì và Má Phanh Viglacera 9,900 (VND)51
CTCP Bê tông khí Viglacera65,000 (VND)96.19
CTCP Đầu tư và Xuất nhập khẩu Viglacera20,000 (VND)25
CTCP Gạch clinker Viglacera-50.43
CTCP Khoáng sản Viglacera 12,500 (VND)51
CTCP Kinh doanh Gạch ốp lát Viglacera30,000 (VND)51.02
CTCP Kính Nổi Siêu trắng Phú Mỹ886,000 (VND)35
CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu300,000 (VND)86.41
CTCP Phát triển khu công nghiệp Viglacera Yên Mỹ - Hưng Yên50,000 (VND)60
CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì 63,000 (VND)59.96
CTCP Thương mại Viglacera28,469 (VND)79.83
CTCP Tư vấn Viglacera3,000 (VND)76.89
CTCP vật liệu chịu lửa Viglacera Cầu Đuống5,000 (VND)25
CTCP Việt Trì Viglacera26,250 (VND)92.82
CTCP Viglacera Đông Anh10,050 (VND)51
CTCP Viglacera Đông Triều -20.19
CTCP Viglacera Hạ Long 250,000 (VND)50.48
CTCP Viglacera Hạ Long I10,000 (VND)26
CTCP Viglacera Hạ Long II-20.19
CTCP Viglacera Hà Nội 56,000 (VND)51
CTCP Viglacera Hữu Hưng7,500 (VND)51
CTCP Viglacera Thăng Long69,898 (VND)51.07
CTCP Viglacera Tiên Sơn 195,000 (VND)51
CTCP Viglacera Từ Liêm15,625 (VND)55.92
CTCP Viglacera Từ Sơn20,002 (VND)24.93
CTCP Viglacera Vân Hải 291,985 (VND)95.02