Mở cửa39,900
Cao nhất40,000
Thấp nhất39,000
KLGD10,700
Vốn hóa1,764
Dư mua16,500
Dư bán9,000
Cao 52T 50,000
Thấp 52T33,300
KLBQ 52T13,400
NN mua-
% NN sở hữu15.08
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.10
Beta1.72
EPS*7,727
P/E5.04
F P/E8.58
BVPS49,392
P/B0.79
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Vũ Đức Giang | CTHĐQT | 1954 | CN Kinh tế | 160,000 | Độc lập |
Ông Nguyễn Đình Trường | TVHĐQT | 1948 | CN Kinh tế | 367,180 | Độc lập | |
Ông Bùi Văn Tiến | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 3,528,810 | 1987 | |
Ông Phan Văn Kiệt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | ThS QTKD | 704,539 | 1994 | |
Ông Trần Minh Công | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | CN Kinh tế | 9,038,973 | 1988 | |
Ông Ngô Văn Kha | Phó TGĐ | 1972 | N/a | 34,790 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Diệp | Phó TGĐ | 1965 | N/a | 55,600 | N/A | |
Bà Lê Thị Hồng Yến | GĐ Điều hành | 1967 | N/a | 60,900 | N/A | |
Ông Ngô Thành Phát | GĐ Điều hành | 1967 | N/a | 28,300 | N/A | |
Ông Ngô Xuân Thuyên | GĐ Điều hành | 1966 | N/a | 34,900 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Trung | GĐ Điều hành | 1966 | N/a | 30,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tuấn Phương | GĐ Điều hành | 1973 | N/a | 46,100 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hoàng | GĐ Điều hành | 1965 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Văn Dũng | GĐ Điều hành | 1973 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Trâm Anh | KTT | 1967 | CN Kinh tế | 264,510 | N/A | |
Bà Thạch Thị Phong Huyền | Trưởng BKS | 1954 | CN Kinh tế | 34,500 | N/A | |
Ông Hồ Ngọc Huy | Thành viên BKS | 1976 | ThS QTKD | 66,310 | 1998 | |
Bà Trần Thị Thu Hằng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Vũ Đức Giang | CTHĐQT | 1954 | CN Kinh tế | 160,000 | Độc lập |
Ông Nguyễn Đình Trường | TVHĐQT | 1948 | CN Kinh tế | 367,180 | Độc lập | |
Ông Bùi Văn Tiến | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 3,528,810 | 1987 | |
Ông Phan Văn Kiệt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | ThS QTKD | 704,539 | 1994 | |
Ông Trần Minh Công | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | CN Kinh tế | 9,038,973 | 1988 | |
Ông Ngô Văn Kha | Phó TGĐ | 1972 | N/a | 34,790 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Diệp | Phó TGĐ | 1965 | N/a | 55,600 | N/A | |
Bà Lê Thị Hồng Yến | GĐ Điều hành | 1967 | N/a | 60,900 | N/A | |
Ông Ngô Thành Phát | GĐ Điều hành | 1967 | N/a | 28,300 | N/A | |
Ông Ngô Xuân Thuyên | GĐ Điều hành | 1966 | N/a | 34,900 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Trung | GĐ Điều hành | 1966 | N/a | 30,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tuấn Phương | GĐ Điều hành | 1973 | N/a | 46,100 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hoàng | GĐ Điều hành | 1965 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Văn Dũng | GĐ Điều hành | 1973 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Trâm Anh | KTT | 1967 | CN Kinh tế | 264,510 | N/A | |
Bà Thạch Thị Phong Huyền | Trưởng BKS | 1954 | CN Kinh tế | 34,500 | N/A | |
Ông Hồ Ngọc Huy | Thành viên BKS | 1976 | ThS QTKD | 66,310 | 1998 | |
Bà Trần Thị Thu Hằng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Đức Giang | CTHĐQT | 1954 | CN Kinh tế | 160,000 | Độc lập |
Ông Nguyễn Đình Trường | TVHĐQT | 1948 | CN Kinh tế | 367,180 | Độc lập | |
Ông Bùi Văn Tiến | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 3,528,810 | 1987 | |
Ông Phan Văn Kiệt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | ThS QTKD | 704,539 | 1994 | |
Ông Trần Minh Công | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | CN Kinh tế | 9,038,973 | 1988 | |
Ông Ngô Văn Kha | Phó TGĐ | 1972 | N/a | 34,790 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Diệp | Phó TGĐ | 1965 | N/a | 55,600 | N/A | |
Bà Nguyễn Trâm Anh | KTT | 1967 | CN Kinh tế | 264,510 | N/A | |
Bà Thạch Thị Phong Huyền | Trưởng BKS | 1954 | CN Kinh tế | 34,500 | N/A | |
Ông Hồ Ngọc Huy | Thành viên BKS | 1976 | ThS QTKD | 66,310 | 1998 | |
Bà Trần Thị Thu Hằng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |