Mở cửa39,900
Cao nhất40,000
Thấp nhất39,000
KLGD10,700
Vốn hóa1,764
Dư mua16,500
Dư bán9,000
Cao 52T 50,000
Thấp 52T33,300
KLBQ 52T13,400
NN mua-
% NN sở hữu15.08
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.10
Beta1.72
EPS*7,727
P/E5.04
F P/E8.58
BVPS49,392
P/B0.79
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 7,609,274 | 17.25 | ||
CĐ tổ chức | 36,490,726 | 82.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 7,864,474 | 17.83 | ||
CĐ tổ chức | 36,235,526 | 82.17 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 219,548 | 0.50 | ||
Cá nhân trong CT | 8,179,126 | 18.55 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,839,710 | 13.24 | |||
Tổ chức trong nước | 29,861,616 | 67.72 |