Mở cửa20,500
Cao nhất20,500
Thấp nhất20,500
KLGD
Vốn hóa191
Dư mua200
Dư bán100
Cao 52T 21,400
Thấp 52T18,200
KLBQ 52T35
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.07
Beta0.23
EPS*852
P/E24.05
F P/E10.92
BVPS13,237
P/B1.55
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 4,756,130 | 51 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo | 2,000,000 | 21.45 | |
Vũ Đình Huy | 1,180,000 | 12.65 | |
CTCP CIC39 | 854,515 | 9.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 4,756,130 | 51 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo | 2,000,000 | 21.45 | |
Vũ Đình Huy | 1,180,000 | 12.65 | |
CTCP CIC39 | 854,515 | 9.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 4,756,130 | 51 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo | 2,000,000 | 21.45 | |
Nguyễn Thị Hợp | 1,507,110 | 16.16 | |
Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất Thép Việt | 932,515 | 10 |