Mở cửa66,600
Cao nhất66,700
Thấp nhất66,500
KLGD1,402
Vốn hóa4,212
Dư mua8,498
Dư bán8,098
Cao 52T 73,800
Thấp 52T38,400
KLBQ 52T5,219
NN mua1,000
% NN sở hữu22.08
Cổ tức TM8,000
T/S cổ tức0.12
Beta-0.01
EPS*5,387
P/E12.40
F P/E17.60
BVPS15,795
P/B4.23
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/03/2025 | 66,600 | -200 (-0.30%) | 1,402 |
12/03/2025 | 66,700 | 2,300 (+3.57%) | 2,600 |
11/03/2025 | 64,200 | (0.00%) | 2,000 |
10/03/2025 | 64,100 | 800 (+1.26%) | 851 |
07/03/2025 | 68,100 | -3,300 (-4.62%) | 7,666 |
18/09/2024 | Trả cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
02/04/2024 | Trả cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, 6,000 đồng/CP |
29/05/2023 | Trả cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
27/03/2023 | Trả cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, 3,000 đồng/CP |
07/10/2022 | Trả cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Cảng Xanh Vip
Tên tiếng Anh: Vip Greenport Joint Stock Company
Tên viết tắt:VIP GREENPORT
Địa chỉ: Khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải - P. Đông Hải 2 - Q. Hải An - Tp. Hải Phòng
Người công bố thông tin: Ms. Phạm Thị Thúy Nga
Điện thoại: 0225.8830333
Fax: 0225.8830668
Email:info@vipgreenport.com.vn
Website:https://vipgreenport.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Hỗ trợ vận tải
Ngày niêm yết: 12/04/2018
Vốn điều lệ: 632,500,000,000
Số CP niêm yết: 63,250,000
Số CP đang LH: 63,250,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0201579242
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 0201579242
Ngày cấp: 28/10/2014
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Bốc xếp hàng hóa
- Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
- Ngày 28/10/2014: Thành lập bởi 2 cổ đông lớn là CTCP Container Việt Nam và CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco với vốn điều lệ ban đầu 450 tỷ đồng.
- Ngày 08/01/2016: Tăng vốn điều lệ lên 575 tỷ đồng.
- Ngày 22/04/2016: CTCP Container Việt Nam mua lại toàn bộ cổ phần của CTCP Vận tải Xăng Dầu Vipco.
- Ngày 15/11/2017: Tăng vốn điều lệ lên 632.5 tỷ đồng.
- Ngày 12/04/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 18,000 đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |