Mở cửa67,000
Cao nhất67,500
Thấp nhất67,000
KLGD506
Vốn hóa4,269
Dư mua4,794
Dư bán5,094
Cao 52T 71,700
Thấp 52T52,500
KLBQ 52T3,561
NN mua-
% NN sở hữu22.07
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.08
EPS*5,653
P/E11.99
F P/E15.26
BVPS17,490
P/B3.88
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Tạ Công Thông | CTHĐQT | 1985 | CN Kinh doanh Quốc tế | 2021 | |
Ông Chang, Yen - I | TVHĐQT | - | N/a | 47,025,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Trọng | TVHĐQT | 1978 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Kim Dương Khôi | GĐ/TVHĐQT | 1977 | Kỹ sư | 2018 | ||
Ông Tạ Duy Hoàng | Phó GĐ | 1978 | Kỹ sư | 2024 | ||
Bà Nguyêm Thị Thùy Dương | KTT | 1987 | CN TCKT | 2021 | ||
Ông Lê Thế Trung | Trưởng BKS | 1975 | KS K.Tế Vận tải biển | N/A | ||
Ông Trương Lý Thế Anh | Thành viên BKS | 1978 | KS K.Tế Vận tải biển | 47,025,000 | N/A | |
Ông Wu Kuang Hui | Thành viên BKS | 1961 | Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Tạ Công Thông | CTHĐQT | 1985 | CN Kinh doanh Quốc tế | 2021 | |
Ông Chang, Yen - I | TVHĐQT | - | N/a | 47,025,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Kim Dương Khôi | TVHĐQT | 1977 | Kỹ sư | 2018 | ||
Ông Nguyễn Thế Trọng | TVHĐQT | 1978 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Kim Dương Khôi | GĐ | 1977 | Kỹ sư | 2018 | ||
Ông Tạ Duy Hoàng | Phó GĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyêm Thị Thùy Dương | KTT | 1987 | CN TCKT | 2021 | ||
Ông Lê Thế Trung | Trưởng BKS | 1975 | KS K.Tế Vận tải biển | N/A | ||
Ông Trương Lý Thế Anh | Thành viên BKS | 1978 | KS K.Tế Vận tải biển | 47,025,000 | N/A | |
Ông Wu Kuang Hui | Thành viên BKS | 1961 | Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Minh Hưng | CTHĐQT | 1977 | KS K.Tế Vận tải biển | 47,025,000 | N/A |
Ông Cáp Trọng Cường | TVHĐQT | 1978 | CN QTKD | 6,952 | 2015 | |
Ông Chang, Yen - I | TVHĐQT | - | N/a | 47,025,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Việt Trung | TVHĐQT | 1976 | N/a | Độc lập | ||
Ông Tạ Công Thông | GĐ/TVHĐQT | 1985 | CN Kinh doanh Quốc tế | 2021 | ||
Ông Nguyễn Kim Dương Khôi | Phó GĐ | 1977 | Kỹ sư | 2018 | ||
Bà Nguyêm Thị Thùy Dương | KTT | 1987 | CN TCKT | 2021 | ||
Ông Lê Thế Trung | Trưởng BKS | 1975 | KS K.Tế Vận tải biển | N/A | ||
Ông Trương Lý Thế Anh | Thành viên BKS | 1978 | KS K.Tế Vận tải biển | 47,025,000 | N/A | |
Ông Wu Kuang Hui | Thành viên BKS | 1961 | Kế toán | N/A |