Mở cửa66,300
Cao nhất66,300
Thấp nhất66,200
KLGD1,208
Vốn hóa4,193
Dư mua7,792
Dư bán4,592
Cao 52T 73,800
Thấp 52T38,400
KLBQ 52T5,229
NN mua-
% NN sở hữu22.08
Cổ tức TM8,000
T/S cổ tức0.12
Beta0.06
EPS*5,387
P/E12.31
F P/E17.48
BVPS15,795
P/B4.20
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Tạ Công Thông | CTHĐQT | 1985 | CN Kinh doanh Quốc tế | 2021 | |
Ông Chang, Yen - I | TVHĐQT | - | N/a | 47,025,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Trọng | TVHĐQT | 1978 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Kim Dương Khôi | GĐ/TVHĐQT | 1977 | Kỹ sư | 2018 | ||
Ông Tạ Duy Hoàng | Phó GĐ | 1978 | Kỹ sư | 2024 | ||
Bà Nguyêm Thị Thùy Dương | KTT | 1987 | CN TCKT | 2021 | ||
Ông Lê Thế Trung | Trưởng BKS | 1975 | KS K.Tế Vận tải biển | N/A | ||
Ông Trương Lý Thế Anh | Thành viên BKS | 1978 | KS K.Tế Vận tải biển | 47,025,000 | N/A | |
Ông Wu Kuang Hui | Thành viên BKS | 1961 | Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Tạ Công Thông | CTHĐQT | 1985 | CN Kinh doanh Quốc tế | 2021 | |
Ông Chang, Yen - I | TVHĐQT | - | N/a | 47,025,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Kim Dương Khôi | TVHĐQT | 1977 | Kỹ sư | 2018 | ||
Ông Nguyễn Thế Trọng | TVHĐQT | 1978 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Kim Dương Khôi | GĐ | 1977 | Kỹ sư | 2018 | ||
Ông Tạ Duy Hoàng | Phó GĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyêm Thị Thùy Dương | KTT | 1987 | CN TCKT | 2021 | ||
Ông Lê Thế Trung | Trưởng BKS | 1975 | KS K.Tế Vận tải biển | N/A | ||
Ông Trương Lý Thế Anh | Thành viên BKS | 1978 | KS K.Tế Vận tải biển | 47,025,000 | N/A | |
Ông Wu Kuang Hui | Thành viên BKS | 1961 | Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Minh Hưng | CTHĐQT | 1977 | KS K.Tế Vận tải biển | 47,025,000 | N/A |
Ông Cáp Trọng Cường | TVHĐQT | 1978 | CN QTKD | 6,952 | 2015 | |
Ông Chang, Yen - I | TVHĐQT | - | N/a | 47,025,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Việt Trung | TVHĐQT | 1976 | N/a | Độc lập | ||
Ông Tạ Công Thông | GĐ/TVHĐQT | 1985 | CN Kinh doanh Quốc tế | 2021 | ||
Ông Nguyễn Kim Dương Khôi | Phó GĐ | 1977 | Kỹ sư | 2018 | ||
Bà Nguyêm Thị Thùy Dương | KTT | 1987 | CN TCKT | 2021 | ||
Ông Lê Thế Trung | Trưởng BKS | 1975 | KS K.Tế Vận tải biển | N/A | ||
Ông Trương Lý Thế Anh | Thành viên BKS | 1978 | KS K.Tế Vận tải biển | 47,025,000 | N/A | |
Ông Wu Kuang Hui | Thành viên BKS | 1961 | Kế toán | N/A |