Mở cửa21,900
Cao nhất22,800
Thấp nhất21,700
KLGD927,545
Vốn hóa1,242
Dư mua262,955
Dư bán616,855
Cao 52T 40,800
Thấp 52T19,300
KLBQ 52T837,938
NN mua60,800
% NN sở hữu1.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.56
EPS*2,492
P/E8.71
F P/E15.60
BVPS20,123
P/B1.08
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Minh Hải | CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 17,931,375 | 2003 |
Ông Lê Quốc Khánh | Phó CTHĐQT | 1995 | CN Tài Chính | 2,882,302 | 2017 | |
Ông Bùi Văn Hiệu | TVHĐQT | 1981 | KS Cơ Khí/CN QTDN | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Trọng Đắc | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hữu Thể | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | Kỹ sư | 1,716,816 | 2007 | |
Ông Đặng Đình Miêng | Phó TGĐ | 1980 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 21 | N/A | |
Ông Ngô Vi Anh Tú | Trưởng BKS | 1975 | CN K.Tế TM | 78 | 2007 | |
Ông Lê Anh Chung | Thành viên BKS | 1979 | CN Luật | 5,814 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hoa | Thành viên BKS | 1984 | CN Tin Học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Lê Minh Hải | CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 17,931,375 | 2003 |
Ông Bùi Văn Hiệu | TVHĐQT | 1981 | KS Cơ Khí/CN QTDN | Độc lập | ||
Ông Lê Quốc Khánh | TVHĐQT | 1995 | CN Tài Chính | 2,882,302 | 2017 | |
Ông Nguyễn Trọng Đắc | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hữu Thể | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | Kỹ sư | 1,716,816 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Nhi | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Kế toán | 3,132,969 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 21 | N/A | |
Ông Ngô Vi Anh Tú | Trưởng BKS | 1975 | CN K.Tế TM | 106 | 2007 | |
Ông Lê Anh Chung | Thành viên BKS | 1979 | CN Luật | 5,814 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hoa | Thành viên BKS | 1984 | CN Tin Học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Minh Hải | CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 17,077,500 | 2003 |
Ông Bùi Văn Hiệu | TVHĐQT | 1981 | KS Cơ Khí/CN QTDN | Độc lập | ||
Ông Lê Quốc Khánh | TVHĐQT | 1995 | CN Tài Chính | 2,745,050 | 2017 | |
Ông Nguyễn Trọng Đắc | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hữu Thể | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | Kỹ sư | 1,635,063 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Nhi | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Kế toán | 2,983,780 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 19 | N/A | |
Ông Ngô Vi Anh Tú | Trưởng BKS | 1975 | CN K.Tế TM | 101 | 2007 | |
Ông Lê Anh Chung | Thành viên BKS | 1979 | CN Luật | 5,538 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hoa | Thành viên BKS | 1984 | CN Tin Học | N/A |