Mở cửa21,900
Cao nhất22,800
Thấp nhất21,700
KLGD927,545
Vốn hóa1,242
Dư mua262,955
Dư bán616,855
Cao 52T 40,800
Thấp 52T19,300
KLBQ 52T837,938
NN mua60,800
% NN sở hữu1.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.56
EPS*2,492
P/E8.71
F P/E15.60
BVPS20,123
P/B1.08
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 18,714,604 | 35.13 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 32,920,003 | 61.80 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 1,635,063 | 3.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/03/2022 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 13,250,629 | 31.50 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 26,023,720 | 61.80 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 2,837,240 | 6.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/03/2021 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 7,349,486 | 17.45 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 21,023,720 | 49.92 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 13,738,383 | 32.62 |