Mở cửa21,900
Cao nhất22,800
Thấp nhất21,700
KLGD927,545
Vốn hóa1,242
Dư mua262,955
Dư bán616,855
Cao 52T 40,800
Thấp 52T19,300
KLBQ 52T837,938
NN mua60,800
% NN sở hữu1.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.56
EPS*2,492
P/E8.71
F P/E15.60
BVPS20,123
P/B1.08
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Lê Minh Hải | 17,077,500 | 32.06 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy | 5,724,123 | 10.75 | |
Lê Khánh Huyền | 4,389,550 | 8.24 | |
Nguyễn Thị Nhi | 2,983,780 | 5.60 | |
Lê Quốc Khánh | 2,745,050 | 5.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
29/03/2022 | Lê Minh Hải | 13,500,000 | 32.06 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy | 4,525,000 | 10.75 | |
Lê Khánh Huyền | 3,470,000 | 8.24 | |
Nguyễn Thị Nhi | 2,358,720 | 5.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Lê Minh Hải | 8,500,000 | 20.18 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy | 4,525,000 | 10.75 | |
Lê Khánh Huyền | 3,470,000 | 8.24 | |
Nguyễn Thị Nhi | 2,358,720 | 5.60 | |
Lê Quốc Khánh | 2,170,000 | 5.15 |