CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE (HNX: VGS)

Vietnam Germany Steel Pipe JSC

29,300

-1,100 (-3.62%)
14/03/2025 15:19

Mở cửa30,400

Cao nhất30,600

Thấp nhất29,100

KLGD1,243,254

Vốn hóa1,639

Dư mua311,346

Dư bán397,646

Cao 52T 40,800

Thấp 52T22,000

KLBQ 52T903,621

NN mua5,000

% NN sở hữu0.37

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta2.85

EPS*2,025

P/E15.01

F P/E30.36

BVPS19,391

P/B1.57

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng VGS: HPG NKG HSG FPT FTS
Trending: HPG (109.120) - MBB (89.142) - FPT (76.938) - VIC (71.833) - VCB (71.508)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE

Biến động giá giao dịch

+/- Qua 1 tuần-7.86%

+/- Qua 1 tháng+5.40%

+/- Qua 1 quý-7.86%

+/- Qua 1 năm+16.50%

+/- Niêm yết+1,289.94%

Cao nhất 52 tuần (10/07/2024)*40,773

Thấp nhất 52 tuần (23/04/2024)*22,006

Khối lượng giao dịch bình quân/ngày

KLGD/Ngày (1 tuần)866,810

KLGD/Ngày (1 tháng)952,310

KLGD/Ngày (1 quý)665,919

KLGD/Ngày (1 năm)901,737

Nhiều nhất 52 tuần (19/04/2024)*3,135,750

Ít nhất 52 tuần (21/11/2024)*171,758

Giá tham chiếu: VNĐ

KLGD: cp

Giá đóng cửa: VNĐ

KLGD: cp

Kết quả:Trongngày giao dịch

Biến động giá

(%)

Giá đóng cửa cao nhất

VNĐ ()*

Giá đóng cửa thấp nhất

VNĐ ()*

KLGD/ngày

cp

KLGD nhiều nhất

cp ()*

KLGD ít nhất

cp ()*

Ghi chú: Dùng dữ liệu điều chỉnh; (*) Lấy ngày gần nhất

Thống kê theo các tháng

Tháng undefined, undefined

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

Thống kê theo các quý

Quý undefined, undefined

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

Thống kê theo các năm

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

KLGD: cp, GTGD: Triệu đồng