Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa30,400
Cao nhất30,600
Thấp nhất29,100
KLGD1,243,254
Vốn hóa1,639
Dư mua311,346
Dư bán397,646
Cao 52T 40,800
Thấp 52T22,000
KLBQ 52T903,621
NN mua5,000
% NN sở hữu0.37
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.85
EPS*2,025
P/E15.01
F P/E30.36
BVPS19,391
P/B1.57
+/- Qua 1 tuần-7.86%
+/- Qua 1 tháng+5.40%
+/- Qua 1 quý-7.86%
+/- Qua 1 năm+16.50%
+/- Niêm yết+1,289.94%
Cao nhất 52 tuần (10/07/2024)*40,773
Thấp nhất 52 tuần (23/04/2024)*22,006
KLGD/Ngày (1 tuần)866,810
KLGD/Ngày (1 tháng)952,310
KLGD/Ngày (1 quý)665,919
KLGD/Ngày (1 năm)901,737
Nhiều nhất 52 tuần (19/04/2024)*3,135,750
Ít nhất 52 tuần (21/11/2024)*171,758
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán