Mở cửa13,700
Cao nhất13,900
Thấp nhất13,600
KLGD691,881
Vốn hóa6,800
Dư mua865,719
Dư bán2,077,419
Cao 52T 17,800
Thấp 52T11,400
KLBQ 52T1,801,242
NN mua-
% NN sở hữu14.06
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.02
Beta2.14
EPS*896
P/E15.23
F P/E12.40
BVPS18,545
P/B0.74
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Tiến Trường | CTHĐQT | 1973 | KS Cơ Khí/Thạc sỹ | 5,500 | 2007 |
Ông Trần Quang Nghị | Phó CTHĐQT | 1960 | ThS QTKD | 10,003,900 | 2008 | |
Ông Đặng Vũ Hùng | TVHĐQT | 1971 | Tiến sỹ | 5,000 | 2002 | |
Ông Nguyễn Xuân Đông | TVHĐQT | - | N/a | 15,000,000 | N/A | |
Ông Vũ Hồng Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Cao Hữu Hiếu | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ MBA | 3,300 | 2020 | |
Ông Lê Mạc Thuấn | Phó TGĐ | 1964 | ThS Kinh tế | 5,100 | 2014 | |
Ông Lê Trung Hải | Phó TGĐ | 1959 | KS Dệt | 3,100 | 2004 | |
Ông Nguyễn Đức Trị | Phó TGĐ | 1966 | ThS QTKD | 2020 | ||
Ông Nguyễn Song Hải | Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế/KS Dệt | 2022 | ||
Ông Phạm Văn Tân | Phó TGĐ | 1973 | ThS Tài chính | 2002 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Cách | KTT | 1966 | CN K.Tế Kỹ thuật | 2020 | ||
Bà Trần Thị Thu Hằng | Trưởng BKS | 1973 | N/a | 2020 | ||
Bà Đặng Thị Hồng Lê | Thành viên BKS | - | N/a | 2020 | ||
Bà Đoàn Thị Thu Hương | Thành viên BKS | - | N/a | 2020 | ||
Bà Nguyễn Thanh Lê | Thành viên BKS | 1990 | ThS Tài chính/CN Tài chính - Ngân hàng | 2024 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Lê Tiến Trường | CTHĐQT | 1973 | KS Cơ Khí/Thạc sỹ | 5,500 | 2007 |
Ông Trần Quang Nghị | Phó CTHĐQT | 1960 | ThS QTKD | 10,003,900 | 2008 | |
Ông Đặng Vũ Hùng | TVHĐQT | 1971 | Tiến sỹ | 5,000 | 2002 | |
Ông Nguyễn Xuân Đông | TVHĐQT | - | N/a | 15,000,000 | N/A | |
Ông Vũ Hồng Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Cao Hữu Hiếu | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ MBA | 3,300 | 2020 | |
Ông Lê Mạc Thuấn | Phó TGĐ | 1964 | ThS Kinh tế | 5,100 | 2014 | |
Ông Lê Trung Hải | Phó TGĐ | 1959 | KS Dệt | 3,100 | 2004 | |
Ông Nguyễn Đức Trị | Phó TGĐ | 1966 | ThS QTKD | 2020 | ||
Ông Nguyễn Song Hải | Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế/KS Dệt | 2022 | ||
Ông Phạm Văn Tân | Phó TGĐ | 1973 | ThS Tài chính | 2002 | ||
Ông Phạm Xuân Trình | GĐ Điều hành | 1964 | ThS QTKD | 2021 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Cách | KTT | 1966 | CN K.Tế Kỹ thuật | 2020 | ||
Bà Trần Thị Thu Hằng | Trưởng BKS | 1973 | N/a | 2020 | ||
Bà Đặng Thị Hồng Lê | Thành viên BKS | - | N/a | 2020 | ||
Bà Đoàn Thị Thu Hương | Thành viên BKS | - | N/a | 2020 | ||
Bà Nguyễn Thanh Lê | Thành viên BKS | 1990 | ThS Tài chính/CN Tài chính - Ngân hàng | 2024 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Tiến Trường | CTHĐQT | 1973 | KS Cơ Khí/Thạc sỹ | 5,500 | 2007 |
Ông Trần Quang Nghị | Phó CTHĐQT | 1960 | ThS QTKD | 10,003,900 | 2008 | |
Ông Đặng Vũ Hùng | TVHĐQT | 1971 | Tiến sỹ | 5,000 | 2002 | |
Ông Nguyễn Xuân Đông | TVHĐQT | - | N/a | 15,000,000 | N/A | |
Ông Vũ Hồng Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Cao Hữu Hiếu | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ MBA | 3,300 | 2020 | |
Ông Lê Mạc Thuấn | Phó TGĐ | 1964 | ThS Kinh tế | 5,100 | 2014 | |
Ông Lê Trung Hải | Phó TGĐ | 1959 | KS Dệt | 3,100 | 2004 | |
Ông Nguyễn Đức Trị | Phó TGĐ | 1966 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Song Hải | Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế/KS Dệt | N/A | ||
Ông Phạm Văn Tân | Phó TGĐ | 1973 | ThS Tài chính | 2002 | ||
Ông Phạm Xuân Trình | GĐ Điều hành | 1964 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Cách | KTT | 1966 | CN K.Tế Kỹ thuật | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu Hằng | Trưởng BKS | 1973 | N/a | N/A | ||
Bà Đặng Thị Hồng Lê | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Đào Thị Minh Hòa | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A | ||
Bà Đoàn Thị Thu Hương | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |